Q1.B8

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Chuong Canh
Used 6+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
trái cây
水果
quả táo
苹果
mua
斤
1/2 kg
买
1 kg
公斤
2.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
nào
多少
bao nhiêu
贵
trợ từ (rồi)
吧
nhiều
了
đắt
多
3.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
hào
分
xu
还
đồng
少
ít
块
vẫn, còn
角 (毛)
4.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
ít
卖
bán
别的
thế nào
怎么
hai
两
cây/ quả quýt
橘子
5.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
tất cả
一共
trả lại
香蕉
chuối
找
đưa cho
给
nho
葡萄
6.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
quả lê
葡萄
dưa hấu
桃
nho
西瓜
dâu tây
草莓
cây / quả đào
梨
7.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Ghép đôi nghĩa từ tương ứng:
mua màn thầu
买苹果
Mua táo
买馒头
mua cơm
买包子
mua bánh bao
买饺子
mua sủi cảo
买米饭
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
CB1 - ĐỀ THI MẪU CUỐI KHOÁ

Quiz
•
University
20 questions
汉语会话301句(上)-选择11-15

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Bài tập phiên âm tiếng Trung

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
แบบทดสอบคำศัพท์ ม.4

Quiz
•
9th Grade - University
27 questions
final chinese communication at work

Quiz
•
University
20 questions
Soal Latihan Bab 7

Quiz
•
University
25 questions
Chinese Game

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
4/7 จีนหลัก 2564 กลางภาค 2.2564 สอบครั้งที่ 2

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade