MIS2

MIS2

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÌM KIẾM THÔNG TIN TRÊN INTERNET

TÌM KIẾM THÔNG TIN TRÊN INTERNET

5th Grade - University

30 Qs

 CĐ 1 - S LV1

CĐ 1 - S LV1

4th Grade - University

32 Qs

Tin 4-kỳ I

Tin 4-kỳ I

4th Grade - University

32 Qs

Ôn Lớp 3

Ôn Lớp 3

3rd Grade - University

26 Qs

TIN HỌC VĂN PHÒNG

TIN HỌC VĂN PHÒNG

7th Grade - University

25 Qs

Kiểm Tra Cuối Kì I Lớp 8

Kiểm Tra Cuối Kì I Lớp 8

9th Grade - University

26 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC HỌC KÌ 1

ÔN TẬP TIN HỌC HỌC KÌ 1

3rd Grade - University

25 Qs

Ôn Tập Tin Học Khối 3

Ôn Tập Tin Học Khối 3

3rd Grade - University

30 Qs

MIS2

MIS2

Assessment

Quiz

Computers

University

Medium

Used 9+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cấu trúc CSDL, khái niệm "cột" tương đương với gì trong mô hình ERD?

Thuộc tính (Attribute)

Thực thể (Entity)

Mối quan hệ (Relationship)

Bản ghi (Record)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cấu trúc CSDL, khái niệm "dòng" tương đương với gì trong mô hình ERD?

Bản ghi (Record)

Thực thể (Entity)

Mối quan hệ (Relationship)

Thuộc tính (Attribute)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cấu trúc CSDL, khái niệm "ràng buộc khóa ngoại" (foreign key constraint) đề cập đến việc gì?

Xác định mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL.

Xác định thuộc tính chính của một bảng.

Xác định quyền truy cập dữ liệu của người dùng.

Xác định ràng buộc để duy trì tính nguyên vẹn liên kết giữa hai bảng trong CSDL

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuộc tính, thực thể và trường dữ liệu có mối quan hệ như thế nào trong cấu trúc cơ sở dữ liệu?

Mỗi thuộc tính đại diện cho một trường dữ liệu trong một thực thể.

Mỗi trường dữ liệu đại diện cho một thuộc tính trong một thực thể.

Mỗi thực thể đại diện cho một trường dữ liệu trong một thuộc tính.

Mỗi thuộc tính đại diện cho một thực thể trong một trường dữ liệu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ CSDL (Database Management System - DBMS) là gì?

Một phần mềm dùng để tạo và quản lý cơ sở dữ liệu.

Một tập hợp các bảng dữ liệu.

Một phần cứng dùng để lưu trữ dữ liệu.

Một ngôn ngữ lập trình để truy vấn dữ liệu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ CSDL quan hệ dựa trên mô hình quan hệ, trong đó các dữ liệu được tổ chức thành:

Bảng.

Đồ thị.

Cây.

Danh sách.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm "phân quyền" (authorization) đề cập đến điều gì?

Quá trình quản lý và kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.

Quá trình kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu.

Quá trình chỉ định khóa chính cho các bảng dữ liệu.

Quá trình tạo các truy vấn SQL phức tạp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?