Ngữ pháp tiếng Trung 1

Ngữ pháp tiếng Trung 1

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán -lớp 5

Toán -lớp 5

University

10 Qs

Q5.B10

Q5.B10

University

17 Qs

b1&2

b1&2

University

20 Qs

汉语口语速成 14课 课文一

汉语口语速成 14课 课文一

University

10 Qs

BS B15

BS B15

University

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

University

15 Qs

Vocab test

Vocab test

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

University

15 Qs

Ngữ pháp tiếng Trung 1

Ngữ pháp tiếng Trung 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Chuong Canh

Used 10+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đặt“并”vào vị trí thích hợp

我们 1 讨论 2 通过 3 了他的 4 方案。

1

2

3

4

2.

DRAG AND DROP QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

我们​​ (a)   是兄弟。

(b)  

并没
并不
并没有

3.

DRAG AND DROP QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

他​ (a)   知道我要来,却没等我。

并没
并没有
明明
但是
即使

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống: (Nhiều đáp án)

______他说他不想参加,最后却来了。

但是

尽管

虽然

满满

5.

DRAG AND DROP QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

他们要去超市的话必须​ (a)   这座桥。

但是

满满

通过
去过
过去

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống: (Nhiều đáp án)

____这件事情,他学会了坚强。

经过

通过

走过

从来

7.

DRAG AND DROP QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

他经常很晚回家,​ ​ (a)   ,我们知道他还没有结婚。

走过

从来

由这儿
由此
因此

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?