Ngữ pháp bài 1: 소개 Giới thiệu

Ngữ pháp bài 1: 소개 Giới thiệu

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 8

bài 8

1st Grade

12 Qs

Ôn tập TV HKI lớp 4

Ôn tập TV HKI lớp 4

1st - 5th Grade

10 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st Grade - Professional Development

10 Qs

25 soal bahasa korea

25 soal bahasa korea

1st Grade

10 Qs

Tiếng Việt lớp 1

Tiếng Việt lớp 1

1st Grade

11 Qs

한국어 퀴즈

한국어 퀴즈

1st Grade

15 Qs

我們一起復習

我們一起復習

1st - 10th Grade

10 Qs

Vội vàng

Vội vàng

1st - 5th Grade

10 Qs

Ngữ pháp bài 1: 소개 Giới thiệu

Ngữ pháp bài 1: 소개 Giới thiệu

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hòa Bùi

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đuôi câu "입니다" nguyên thể khi chưa bị chia là từ nào?

이다

있다

없다

오다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

입니다 gắn vào thân?

Động từ

tính từ

danh từ

phó từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Điền vào chỗ trống:

저는 ...입니다.

Mai

가다

재미있다

많다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

입니다 là đuôi câu trần thuật (đuôi câu trả lời ), có nghĩa là gì?

Không phải là

Có phải là?

Không những mà..

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Đâu là tiểu từ của chủ ngữ?

은/는

이 사람

이름

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

입니까? Là đuôi câu hỏi của 입니다. Vậy 입니까? có nghĩa tiếng việt là gì?

Là ai đó (cái gì đó) phải không?

Là ai đó (cái gì đó) đang ở đâu?

Là ai đó (cái gì đó) đang ở có ở đâu đó.

Là đồ vật đang ở gần hay xa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Điền vào chỗ trống:

A: 박준영 씨...?

B: 네, 저는 박준영입니다.

입니까?

습니까?

합니까?

갑니다.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?