Unit 4

Unit 4

10th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

85 Qs

TOEIC PRE- Listening 8

TOEIC PRE- Listening 8

10th Grade

88 Qs

TOEIC A- LIS U4

TOEIC A- LIS U4

10th Grade

80 Qs

6/11 Class E p.4-16

6/11 Class E p.4-16

1st Grade - University

79 Qs

English 10 - Từ vựng - Unit 8, 9, 10

English 10 - Từ vựng - Unit 8, 9, 10

9th - 12th Grade

80 Qs

vocab 2

vocab 2

1st Grade - University

80 Qs

english 10 đồng trái 6.7

english 10 đồng trái 6.7

10th Grade

86 Qs

unit 10 - grade 10 - vocab

unit 10 - grade 10 - vocab

10th Grade

86 Qs

Unit 4

Unit 4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Thái Đoàn

Used 2+ times

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

planet
(n): hành tinh
(adj): ngập lụt
(adj): tệ hơn
(n): biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

raindrop
(n): hạt mưa
(n): hành tinh
(adj): ngập lụt
(adj): tệ hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

thunder
(n): sấm sét
(n): hạt mưa
(n): hành tinh
(adj): ngập lụt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

storm
(n): cơn bão
(n): sấm sét
(n): hạt mưa
(n): hành tinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

foggy
(adj): sương mù
(n): cơn bão
(n): sấm sét
(n): hạt mưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hail
(v): tung hô, ca ngợi
(adj): sương mù
(n): cơn bão
(n): sấm sét

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ánh nắng mặt trời
(n): ánh nắng mặt trời
(v): tung hô, ca ngợi
(adj): sương mù
(n): cơn bão

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?