Mạng máy tính-Mô hình OSI và TPC/IP

Mạng máy tính-Mô hình OSI và TPC/IP

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BIỂU MẪU VÀ BÁO CÁO TRONG ACCESS

BIỂU MẪU VÀ BÁO CÁO TRONG ACCESS

12th Grade - University

30 Qs

Tin 10A1- KTGK 1 Trắc nghiệm

Tin 10A1- KTGK 1 Trắc nghiệm

10th Grade - University

28 Qs

IC3 GS6 LV2 - CĐ3. QUẢN LÍ THÔNG TIN (P1)

IC3 GS6 LV2 - CĐ3. QUẢN LÍ THÔNG TIN (P1)

8th Grade - University

29 Qs

Chủ đề A Tin học 12

Chủ đề A Tin học 12

12th Grade - University

25 Qs

Ôn tập giữa kì 1 tin 6

Ôn tập giữa kì 1 tin 6

8th Grade - University

32 Qs

Mạng máy tính 2

Mạng máy tính 2

University

25 Qs

Bài 22,23,24,25

Bài 22,23,24,25

5th Grade - University

25 Qs

Hiểu biết CNTT cơ bản (29-55)

Hiểu biết CNTT cơ bản (29-55)

University

27 Qs

Mạng máy tính-Mô hình OSI và TPC/IP

Mạng máy tính-Mô hình OSI và TPC/IP

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

Đăng Nguyễn Hải

Used 29+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Thứ tự của các tầng trong mô hình tham chiếu OSI:

Physical, Data Link, Network, Transport, System, Presentation, Application

Physical, Data Link, Network, Transport, Session, Presentation, Application

Physical, Data Link, Network, Transform, Session, Presentation, Application

Presentation, Data Link, Network, Transport, Session, Physical, Application

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Thứ tự các tầng từ cao đến thấp trong mô hình TCP/IP:

Application, Internet, Transport, Network Access

Application, Network Access, Transport, Internet

Application, Transport, Internet, Network Access

Transport, Internet, Application, Network Access

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Thứ tự đúng của các đơn vị dữ liệu trong mô hình TCP/IP:

Data, Frame, Segment, Packet, Bit

Data, Segment, Frame, Packet, Bit

Data, Packet, Frame, Segment, Bit

Data, Segment, Packet, Frame, Bit

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Thứ tự các tầng của mô hình OSI theo thứ tự từ trên xuống là:

Ứng dụng, Trình diễn, Phiên, Giao vận, Liên kết, Mạng, Vật lý

Ứng dụng, Trình diễn, Phiên, Mạng, Giao vận, Liên kết, Vật lý

Ứng dụng, Trình diễn, Phiên, Giao vận, Mạng, Liên kết, Vật lý

Ứng dụng, Trình diễn, Giao vận, Phiên, Liên kết, Mạng, Vật lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Chức năng của tầng trình diễn là chuyển đổi:

Ngôn ngữ người sử dụng về ngôn ngữ chung của mạng

Cấu trúc thông tin về cấu trúc khung

Khuôn dạng của gói tin

Các phiên truyền thông giữa các thực thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Chức năng của tầng giao vận là:

Vận chuyển thông tin giữa các máy chủ (End to End)

Kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu

Đóng gói và vận chuyển thông tin

Phân mảnh và đóng gói dữ liệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Chức năng của tầng mạng là:

Thực hiện chọn đường

Thực hiện chuyển mạch

Kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu

Đóng gói dữ liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?