Cụm động từ - Bài kiểm tra

Cụm động từ - Bài kiểm tra

9th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiết 2: Phương châm hội thoại

Tiết 2: Phương châm hội thoại

9th Grade

20 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

9th Grade

20 Qs

标准教程HSK5 - 第三十一课

标准教程HSK5 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6 CÙNG CÔ ĐÀO LOAN PC

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6 CÙNG CÔ ĐÀO LOAN PC

6th - 9th Grade

27 Qs

Các phương châm hội thoại 1

Các phương châm hội thoại 1

9th Grade

19 Qs

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

1st - 12th Grade

25 Qs

HOÀNG LÊ NHẤT THỐNG CHÍ

HOÀNG LÊ NHẤT THỐNG CHÍ

9th Grade

20 Qs

Grade 9 - Test 18

Grade 9 - Test 18

9th Grade

20 Qs

Cụm động từ - Bài kiểm tra

Cụm động từ - Bài kiểm tra

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Easy

Created by

Phương Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'tìm ra, phát hiện'?

Take off

Go over

Find out

Turn down

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'tắt'?

Cheer sb up

Put on

Turn on

Turn off

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'đạt tiêu chuẩn/kỳ vọng nào đó'?

Set up

Get over

Live up to

Close down

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'từ bỏ'?

Keep up with

Turn up

Give up

Pass down

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'đóng cửa hẳn'?

Set up

Come back

Close down

Turn off

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'tìm kiếm, tra cứu'?

Dress up

Pull down

Take up

Look up

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'chăm sóc'?

Turn out (to be)

Set on/upon

Go out

Look after

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?