
TEENS A2 LEV2 U13 VOCABULARY WB

Passage
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
+22
Standards-aligned
Sialearn MsMornytta
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
Jason can't play tennis because he's got a _________ (nkerbo) arm.
Jason không thể chơi tennis vì anh ấy bị gãy tay.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My mum had a _________ (dcehaaeh) so she stayed at home.
Mẹ tôi bị đau đầu nên mẹ đã ở nhà.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I need to go to the dentist because I've got a ________ (tocaothhe)
Tôi cần đến gặp nha sĩ vì tôi bị đau răng.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I can't eat because I've got a _________ (moahcts heca).
Tôi không thể ăn vì tôi bị đau bụng.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
I've got a ______ (ldoc) today so I'm going to stay at home.
Tôi bị cảm hôm nay nên tôi sẽ ở nhà.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
My ears ____ [rtuh] because it's so cold.
Tai tôi đau vì trời lạnh quá.
Tags
CCSS.L.1.6
CCSS.L.3.6
CCSS.L.K.5A
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết từ còn thiếu. Sử dụng các chữ cái gợi ý trong ngoặc.
She ate a lot of cake and now she feels ___ [iskc]
Chị tôi ăn rất nhiều bánh nên giờ chị ấy thấy buồn nôn.
Tags
CCSS.L.4.2D
CCSS.L.5.2E
CCSS.L.6.2B
CCSS.L.7.2B
CCSS.L.8.2C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Test lớp 7 - Unit 5

Quiz
•
7th Grade
30 questions
e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
Phân biệt cách đọc với các từ thêm s/es

Quiz
•
6th Grade - University
35 questions
English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

Quiz
•
6th Grade
36 questions
REVISION FIRST TERM TEST 1

Quiz
•
6th Grade
35 questions
[G6] MIDTERM MOCK TEST 1A

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Places / Directions

Quiz
•
6th Grade - University
34 questions
Tree_ My family 1

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
13 questions
Primary and Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Decimal Operations

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Plotting Points on the Coordinate Plane

Quiz
•
7th - 8th Grade