Điện hóa học

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
34 Phúc
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cặp oxy hóa khử được ký hiệu dưới dạng?
Kh/Oxh
Oxh-Kh
Kh-Oxh
Oxh/Kh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ số của H2SO4 trong phản ứng sau?
KMnO4 + Na2SO3 + H2SO4 --> MnSO4 + K2SO4 + Na2SO4 + H2O
5
4
3
2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thế điện cực là?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng: 3Cl2 + I- + 6OH- --> 6Cl- + IO3- + 3H2O
Chất oxy hóa là Cl2
Chất bị oxy hóa là I-
Chất khử là Cl2
Chất oxy hóa là I-
Chất bị oxy hóa là Cl2
Chất bị khử là I-
Chất bị khử là Cl2
Chất oxy hóa là I-
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng: FeS + HNO3 --> NO2 + Fe(NO3)3 + Fe2(SO4)3 + H2O
HNO3 đóng vai trò là:
Chất tự oxh và tự khử
Chất oxh hóa
Chất khử
Chất oxy hóa và tạo môi trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phương án đúng:
Cho các số liệu sau:
1) E0(Ca2+/Ca) = - 2,79 V
2) E0(Zn2+/Zn) = - 0,764 V
3) E0(Fe2+/Fe) = - 0,437 V
4) E0(Fe3+/Fe2+) = + 0,771 V
Các chất được sắp xếp theo thb tự tính oxy hóa tăng dần như sau:
Fe3+ < Fe2+ < Zn2+ < Ca2+
Ca2+ < Zn2+ < Fe2+ < Fe3+
Zn2+ < Fe3+ < Ca2+ < Fe2+
Ca2+ < Zn2+ < Fe3+ < Fe2+
Similar Resources on Wayground
10 questions
IB Chemistry Topic 4

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
sistem dan lingkungan

Quiz
•
University
8 questions
The Equilibrium Constant

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Equilibrio ácido-base

Quiz
•
University
8 questions
Hóa Đại Cương trà lời ngắn

Quiz
•
University
10 questions
EVALUACIÓN DE QUÍMICA 1

Quiz
•
University
10 questions
Oxidation Vs. Reduction

Quiz
•
4th Grade - University
11 questions
HIDROXIDOS Y AC.OXA

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade