Practice 3: RELATIVE CLAUSE

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Nhi Hoàng
Used 7+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The director developed a list of criteria for development, ___ he feels will boost the company’s prestige.
which
that
what
who
Answer explanation
- Which là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Trong câu đã cho, đại từ dùng để thay cho danh từ “criteria” (tiêu chuẩn)
=> dùng đại từ Which => chọn (A)
Dịch câu: Ngài giám đốc đã triển khai một danh sách tiêu chuẩn về sự phát triển, cái mà anh ta cho rằng sẽ đẩy mạnh thanh thế của công ty.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Interpid Travel employed eight certified agents, all of ___ were trained at the same institute in Manhattan.
what
whom
this
their
Answer explanation
- All of + danh từ: Tất cả người/ vật
- WHOM thay thế cho danh từ chỉ người làm tân ngữ trong mênh đề quan hệ hoặc danh từ chỉ người đứng sau giới từ.
- Chỗ trống thay cho danh từ “Agents” (nhân viên)
=> dùng đại từ WHOM => Chọn (B)
Dịch câu: Công ty du lịch Interpid đã thuê tám nhân viên có chứng nhận đào tạo, tất cả trong số họ được đào tạo ở cùng một học viện ở Manhattan.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Conference attendees ___ confirm their attendance early will be eligible for preassigned seating.
whose
what
who
whom
Answer explanation
- Đại từ trong chỗ trống thay cho danh từ “attendees” (người tham gia) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (do đứng trước động từ “confirm”)
=> dùng WHO hoặc THAT => Chọn (C)
Dịch câu: Những người tham dự hội thảo người mà đã xác nhận có mặt sớm sẽ có quyền lựa chọn vị trí ngồi trước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
At a meeting yesterday, we studied the most recent budget proposal, ___ the board thinks will help pull the corporation out of debt.
whether
where
which
that
Answer explanation
- Đại từ trong chỗ trống thay cho danh từ “proposal” (kiến nghị, đề xuất) và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định
=> dùng đại từ WHICH ("THAT" không dùng được sau dấu phẩy)
=> Chọn (C)
Dịch câu: Tại buổi họp ngày hôm qua, chúng tôi đã nghiên cứu dự thảo ngân sách mới nhất, cái mà hội đồng cho rằng có thể giúp tập đoàn thoát được cảnh nợ nần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Changes in our organizational structure have created ways for employees to explore
opportunities ____ were previously not available.
what
those
that
there
Answer explanation
- Chỗ trống cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “opportunities” (cơ hội) và làm chủ ngữ trong mệnh đề “___were previously not available.”
=> dùng đại từ THAT hoặc WHO
=> Chọn (C)
Dịch câu: Những thay đổi trong cấu trúc tổ chức đã tạo cho nhân viên những cách để tiếp cận những cơ hội trước đây từng chưa có.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
People entering business administration need a broad knowledge of the culture in ____ they will eventually put their professional training to work.
which
that
whom
whose
Answer explanation
- Sau giới từ IN => dùng đại từ WHICH hoặc WHOM (1)
- Thay cho danh từ “culture” (văn hóa) => dùng WHICH hoặc THAT (2)
(1) + (2) => Chọn (A)
Dịch câu: Những người bắt đầu quản lí kinh doanh cần có một kiến thức rộng mở về nền văn hóa nơi mà họ sử dụng chuyên môn để làm việc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mr. Thompson collected a list of employees ____ were unable to attend the official company picnic.
whose
who
whom
whoever
Answer explanation
- Trong mệnh đề quan hệ "___ were unable to attend the official company picnic” cần 1 đại từ quan hệ làm chủ ngữ và thay cho danh từ đằng trước là “employees” (nhân viên)
=> dùng đại từ WHO hoặc THAT
=> Chọn (B)
Dịch câu: Ông Thompson đã thu tập danh sách những nhân viên người mà không thể tham gia chuyến du lịch của công ty.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Relative Clause

Quiz
•
University
15 questions
Relative Clauses

Quiz
•
University
23 questions
Who, Whom, That, Which, Whose

Quiz
•
4th Grade - University
16 questions
Defining & Non - Defining Relative Clauses

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Subject and object relative clauses

Quiz
•
University
20 questions
Adjective Clause

Quiz
•
University
20 questions
Adjective Clauses

Quiz
•
University
20 questions
DNU: Relative clauses

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade