BY LEDUYHUNG DXBP EO S/ES TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP EO S/ES TEST 1

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

1st - 5th Grade

25 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

cách phát âm "s" "es" "ed"

cách phát âm "s" "es" "ed"

5th Grade

21 Qs

5. Word Stress

5. Word Stress

3rd - 6th Grade

22 Qs

test định kì

test định kì

1st Grade

20 Qs

FF4. Unit 8

FF4. Unit 8

4th - 5th Grade

20 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 ED TEST 4

BY LEDUYHUNG DXBP E0 ED TEST 4

1st - 5th Grade

25 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 3

1st - 5th Grade

25 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP EO S/ES TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP EO S/ES TEST 1

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Duy Lê

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

proofs               

books                

points                 

days

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

helps                

laughs               

cooks                 

finds

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

neighbors          

friends               

relatives             

photographs

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

snacks              

follows              

titles                   

writers

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

streets              

phones              

books                 

makes

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

cities                 

satellites            

series                 

workers

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi s/es có cách phát âm khác với các từ còn lại:

develops           

takes                 

laughs                

volumes

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?