
Máu và các chế phẩm của Máu

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Duy Huỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất Citrat:
Ức chế ion Calci làm bất hoạt một số các giai đoạn đông máu huyết tương.
Ức chế ion Kali làm bất hoạt một số các giai đoạn đông máu huyết tương.
Ức chế ion Natri làm bất hoạt một số các giai đoạn đông máu huyết tương.
Ức chế ion Clo làm bất hoạt một số các giai đoạn đông máu huyết tương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng:
Lượng ADP trong hồng cầu giảm sút làm giảm khả năng sống hồng cầu, thời gian bảo quản tối đa còn duy trì khả năng sống hồng cầu tối thiểu 70%.
Lượng ATP trong hồng cầu giảm sút làm giảm khả năng sống hồng cầu, thời gian bảo quản tối đa còn duy trì khả năng sống hồng cầu tối thiểu 70%.
Lượng ATP trong hồng cầu giảm sút làm giảm khả năng sống hồng cầu, thời gian bảo quản tối đa còn duy trì khả năng sống hồng cầu tối thiểu 90%.
Lượng ADP trong hồng cầu giảm sút làm giảm khả năng sống hồng cầu, thời gian bảo quản tối đa còn duy trì khả năng sống hồng cầu tối thiểu 80%.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian lưu trữ hồng cầu khi có dung dịch ACD (Acid Citric Dextrose) là:
35 ngày.
45 ngày.
21 ngày.
18 ngày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian lưu trữ hồng cầu khi có dung dịch CPD (Citrat Phosphat Dextrose) là:
35 ngày.
45 ngày.
21 ngày.
18 ngày.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian lưu trữ hồng cầu khi có dung dịch CPDA (Citrat Phosphat Dextrose
Adenin) là:
35 ngày.
45 ngày.
21 ngày.
18 ngày.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình lưu trữ hồng cầu:
Khả năng phân li oxy của Hemoglobin tăng.
Giảm khả năng phóng thích oxy cho mô tổ chức.
Tăng lượng 2,3 diphosphoglycerate (2,3 DPG).
Tăng pH trong máu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình lưu trữ hồng cầu:
Khả năng phân li oxy của Hemoglobin tăng.
Tăng khả năng phóng thích oxy cho mô tổ chức.
Giảm lượng 2,3 diphosphoglycerate (2,3 DPG).
Tăng pH trong máu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 451-500

Quiz
•
University
56 questions
dược liệu 2

Quiz
•
University
56 questions
Bệnh hk

Quiz
•
University
47 questions
địa hk1 lớp 11

Quiz
•
2nd Grade - University
50 questions
Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1601-1650

Quiz
•
University
50 questions
50 câu lí hoá sinh

Quiz
•
University
54 questions
Quiz về Kháng sinh

Quiz
•
University
50 questions
Kanji 2500 nhận diện chữ Hán Việt 301-350

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade