CLOSEST in meaning
The maintenance of these old castles must cost a lot of money.
A. building B. foundation C. destruction D. preservation
23. Đồng nghĩa_Chuyên đề (1)
Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Medium
GV Tạ Lan Anh
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
The maintenance of these old castles must cost a lot of money.
A. building B. foundation C. destruction D. preservation
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
building (n): sự xây dựng, toà nhà
foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ
preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
Đáp án: D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
People in the mountainous areas are still in the habit of destroying forests for cultivation.
A. planting B. farming C. industry D. wood
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: cultivation (n): sự canh tác, sự trồng trọt
planting (n): sự trồng cây
farming (n): nông nghiệp, canh tác
industry (n): công nghiệp
wood (n): gỗ
=> cultivation = farming
Tạm dịch: Người dân vùng núi vẫn có thói quen phá rừng để trồng trọt.
Đáp án: B
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
Paris is the ideal place to learn French; it’s a beautiful and hospitable city with Institutions for high quality linguistic teaching.
A. noticeable B. friendly C. affectionate D. natural
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: hospitable (a): hiếu khách, thân thiện
noticeable (a): dễ chú ý
friendly (a): thân thiện
affectionate (a): yêu thương
natural (a): tự nhiên
=> friendly = hospitable
Tạm dịch: Paris là nơi lý tưởng để học tiếng Pháp; đó là một thành phố xinh đẹp và hiếu khách với các tổ chức giảng dạy ngôn ngữ chất lượng cao.
Đáp án: B
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
American children customarily go trick-or-treating on Halloween.
A. inevitably B. happily C. traditionally D. readily
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: customarily (adv): theo thường lệ
inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là
happily (adv): một cách vui vẻ
traditionally (adv): theo truyền thống
readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> customarily = traditionally
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween.
Đáp án: C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
At times, I look at him and wonder what is going on his mind.
A. Never B. Always C. Hardly D. Sometimes
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: at times: đôi khi
never: không bao giờ
always: luôn luôn
hardly: hiếm khi
sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
=> at times = sometimes
Tạm dịch: Đôi khi, tôi nhìn anh ta và tự hỏi điều gì đang diễn ra trong đầu anh ta.
Đáp án: D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
We should join hands to protect our environment.
A. take up B. put up C. work together D. make decisions
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: join hands: hợp tác
A. take up: choán, chiếm (thời gian, công sức)
B. put up: đề xuất
C. work together: làm việc cùng nhau
D. make decisions: quyết định
=> join hands = work together
Tạm dịch: Chúng ta nên cùng nhau bảo vệ môi trường.
Đáp án: C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CLOSEST in meaning
The fact that space exploration has increased dramatically in the past thirty years indicates that we are very eager to learn all we can about our solar system.
A. seriously B. gradually C. significantly D. doubtfully
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích: dramatically (adv): một cách đáng kể
seriously (adv): một cách nghiêm trọng, nghiêm túc
gradually (adv): một cách dần dần, tuần tự
significantly (adv): một cách đáng kể
doubtfully (adv): một cách nghi ngờ
=> dramatically = significantly
Tạm dịch: Thực tế là thăm dò không gian đã tăng lên đáng kể trong ba mươi năm qua chỉ ra rằng chúng ta rất mong muốn tìm hiểu tất cả những gì chúng ta có thể về hệ mặt trời.
15 questions
ENGLISH 10 UNIT 1,2,3
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Grade 12- Unit 2- Vocabulary & Grammar
Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIỂM TRA ANH 10
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Closest-Opposite 3
Quiz
•
9th Grade
24 questions
REVISION1 OF 1ST TERM TEST GRADE11
Quiz
•
11th Grade
20 questions
UNIT 6 : GLOBAL WARMING
Quiz
•
11th Grade
16 questions
GS11-CUOI KI 1-2425-ĐỒNG NGHĨA-TRÁI NGHĨA
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
MIDTERM 2 GLOBAL SUCCESS 10
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade