Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级 单元九 无形的篮子

五年级 单元九 无形的篮子

5th Grade

13 Qs

grade 5 theme 3

grade 5 theme 3

4th - 5th Grade

15 Qs

(COVID-19)news around the world 新型冠狀病毒全球最新消息

(COVID-19)news around the world 新型冠狀病毒全球最新消息

3rd - 6th Grade

10 Qs

U4 My week

U4 My week

5th Grade

15 Qs

Tiếng việt 5 tuần 12

Tiếng việt 5 tuần 12

5th Grade

10 Qs

何嘉仁 Story.com 6 單元五 練習2

何嘉仁 Story.com 6 單元五 練習2

5th Grade

10 Qs

GRADE 5 - GRAMMAR FINAL TEST

GRADE 5 - GRAMMAR FINAL TEST

5th Grade

15 Qs

Unit 6: How many lessons do you have? (Vocabulary)

Unit 6: How many lessons do you have? (Vocabulary)

4th - 8th Grade

15 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Linh Ái

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


 

你自己做吧

Nǐ zìjǐ zuò ba

Có nghĩa là

Bạn ngồi đi

Bạn làm đi

Bạn tự làm đi

Bản thân bạn đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你的爱好是什么?

Nǐ de àihào shì shénme?

我爱妈妈

Wǒ ài māmā

跳舞

Tiàowǔ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau khi tan học, tôi về nhà

Tiếng Trung nói thế nào

 

下课以后,我回家

Xiàkè yǐhòu, wǒ huí jiā

 

以后下课,我回家

yǐhòu Xiàkè, wǒ huí jiā

下以后课,我回家

Xià yǐhòu kè, wǒ huí jiā

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi vô cùng thích nhảy múa

Tiếng Trung nói thế nào

我喜欢跳舞

Wǒ xǐhuān tiàowǔ

我非常喜欢跳舞

Wǒ fēicháng xǐhuān tiàowǔ

·我喜欢非常跳舞

Wǒ xǐhuān fēicháng tiàowǔ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng

Tiếng Trung là:

睡觉以前,我刷牙

Shuìjiào yǐqián, wǒ shuāyá

以前睡觉,我刷牙

yǐqián Shuìjiào, wǒ shuāyá

以睡觉前,我刷牙

yǐ Shuìjiào qián, wǒ shuāyá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

老师特别喜欢我

Tiếng Việt là:

Cô giáo quý tôi

Cô giáo rất đặc biệt

Cô giáo vô cùng quý tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Món quà này rất đặc biệt

Tiếng Trung là

这份礼物很特别

Zhè fèn lǐwù hěn tèbié

这份礼物很非常

Zhè fèn lǐwù hěn Fēicháng

这份特别礼物很

Zhè fèn tèbié lǐwù hěn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?