Từ vựng 12345

Từ vựng 12345

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm hình ảnh thuốc yhct

Trắc nghiệm hình ảnh thuốc yhct

University

22 Qs

어휘 복습

어휘 복습

1st Grade - University

20 Qs

BẢO BỐI THẦN KÌ

BẢO BỐI THẦN KÌ

University

20 Qs

memahami kalimat

memahami kalimat

KG - Professional Development

20 Qs

한국어 4

한국어 4

University

24 Qs

EPS 18

EPS 18

KG - Professional Development

20 Qs

bab 27-2

bab 27-2

KG - Professional Development

25 Qs

bab 30-1

bab 30-1

KG - Professional Development

25 Qs

Từ vựng 12345

Từ vựng 12345

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Thu Hai

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

방문하다

ghé thăm

lo lắng

giới thiệu

chào hỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가져오다

đi xuống

ra ngoài

mang theo

cẩn thận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

진통제

thuốc cảm cúm

thuốc giảm đau

thuốc bột

thuốc đau đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

벗다

cởi bỏ

bỏ vào, thêm vào

quên

sờ, chạm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

만지다

sờ, chạm

tư vấn

liên lạc

rà soát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

켜다

mở

thêm vào

rửa

cởi bỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

악수하다

bắt tay

thay đổi, biến đổi

xác nhận

liên lạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?