Từ vựng 12345

Từ vựng 12345

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhóm 1

Nhóm 1

University

20 Qs

Từ Vựng Bài 13

Từ Vựng Bài 13

University

20 Qs

Chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc giai đoạn cuối

Chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc giai đoạn cuối

University

20 Qs

(1-2) Review

(1-2) Review

KG - Professional Development

22 Qs

Trắc nghiệm hình ảnh thuốc yhct

Trắc nghiệm hình ảnh thuốc yhct

University

22 Qs

어휘 복습

어휘 복습

1st Grade - University

20 Qs

BẢO BỐI THẦN KÌ

BẢO BỐI THẦN KÌ

University

20 Qs

Bạn biết gì về OTC và Thiết Bị Y Tế?

Bạn biết gì về OTC và Thiết Bị Y Tế?

University

20 Qs

Từ vựng 12345

Từ vựng 12345

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Thu Hai

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

방문하다

ghé thăm

lo lắng

giới thiệu

chào hỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가져오다

đi xuống

ra ngoài

mang theo

cẩn thận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

진통제

thuốc cảm cúm

thuốc giảm đau

thuốc bột

thuốc đau đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

벗다

cởi bỏ

bỏ vào, thêm vào

quên

sờ, chạm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

만지다

sờ, chạm

tư vấn

liên lạc

rà soát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

켜다

mở

thêm vào

rửa

cởi bỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

악수하다

bắt tay

thay đổi, biến đổi

xác nhận

liên lạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?