SH 9, HDOT KTHK I, 23-24

SH 9, HDOT KTHK I, 23-24

9th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SI10. YH_HK2_2023

SI10. YH_HK2_2023

9th - 12th Grade

25 Qs

LAI 1 CẶP TÍNH TRẠNG

LAI 1 CẶP TÍNH TRẠNG

9th Grade

23 Qs

All About SARS-CoV-2

All About SARS-CoV-2

1st Grade - Professional Development

23 Qs

Sinh học chương III

Sinh học chương III

9th Grade

23 Qs

hoá 1

hoá 1

9th - 12th Grade

26 Qs

ON TAP CHUONG ADN

ON TAP CHUONG ADN

9th Grade

33 Qs

CHỦ ĐỀ 9. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN

CHỦ ĐỀ 9. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN

9th Grade

28 Qs

SINH HOC 9 - ON TN CUOI KY 1

SINH HOC 9 - ON TN CUOI KY 1

9th Grade

25 Qs

SH 9, HDOT KTHK I, 23-24

SH 9, HDOT KTHK I, 23-24

Assessment

Quiz

Biology

9th Grade

Medium

Created by

Lan Nguyen Thi Ngoc

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ NST lưỡng bội có kí hiệu là:

4n

3n

2n

n

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử ARN gồm:

mARN, tARN, rARN

tARN, rARN, cARN

tARN, rARN, nARN

mARN, aARN, rARN

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nhân đôi của gen thì nucleotide tự do loại G trên mạch khuôn sẽ liên kết với:

T của môi trường

A của môi trường

G của môi trường

X của môi trường

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của ADN là:

Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền

Bảo quản thông tin di truyền

Truyền đạt thông tin di truyền

Mang thông tin di truyền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi chu kì xoắn của ADN gồm:

8 cặp Nu

10 cặp Nu

12 cặp Nu

14 cặp Nu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đột biến gen là:

Những biến đổi trong cấu trúc của gen liên quan tới một nucleotide

Những biến đổi trong cấu trúc của gen liên quan tới một hoặc một số cặp nucleotide

Những biến đổi trong cấu trúc của gen liên quan tới một cặp nucleotide

Những biến đổi trong cấu trúc của gen liên quan tới một số nucleotide

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dạng đột biến gen gồm:

Mất 1 đoạn gen

Mất, thêm, thay thế 1 cặp hoặc 1 số cặp nucleotide

Mất, thêm, thay thế 1 số nucleotide

Mất, thêm, thay thế 1 số đoạn gen

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?