Tin hoc L4 - Bài 1 +2

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
NHÂM NGÔ
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Máy tính bao gồm có:
Phần mềm
Phần cứng
Phần mềm và phần cứng
Tất cả đáp án trên đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phần mềm của máy tính là gì?
Là các ứng dụng chạy bên trong máy tính, chúng ta không thể cầm, sờ nó được
Là tất cả những gì chúng ta có thể nhìn, sờ thấy được của máy tính
Cả hai ý trên đều sai
Cả hai ý trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phần cứng là gì?
A. Là các ứng dụng chạy bên trong máy tính, chúng ta không thể cầm, sờ nó được
B. Là những thiết bị bên trong và bên ngoài máy tính mà chúng ta có thể cầm được, nhìn thấy được.
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là thiết bị phần cứng máy tính?
Màn hình
Chuột
Loa
Tất cả các đáp án trên đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đâu là các phần mềm máy tính?
A. Trò chơi
B. Phần mềm trình chiếu
C. Thân máy
D. A và B đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đâu là đặc điểm của phần cứng?
Có thể nhìn thấy, cầm và sờ được
Có thể nhận ra hình dạng được
Được các công ty sản xuất máy tính tạo ra
Tất cả các đáp án trên đều đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Mối quan hệ giữa phần cứng và phần mềm là gì?
A. Nếu không có phần cứng thì phần mềm không hoạt động được vì phần mềm được lưu trữ trong phần cứng.
B. Không có phần cứng thì không có môi trường để phần mềm hoạt động
C. Phần cứng và phần mềm không có mối quan hệ gì cả
D. A và B đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Unit 3: Tools

Quiz
•
University
20 questions
TỪ VỰNG VỀ CÁI POGODA NHẬT

Quiz
•
University
24 questions
Tin qkhanh

Quiz
•
10th Grade - University
29 questions
[TOMCI-P2.2-L22-T2] Vocabulary

Quiz
•
University
20 questions
THCĐR-MÃ ĐỀ 008

Quiz
•
University
20 questions
nhâp môn công nghệ phần mềm

Quiz
•
University
20 questions
Tính từ Trạng từ

Quiz
•
University
20 questions
Câu hỏi về công nghệ và hệ thống

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade