Vocabulary phần 4 - Unit 3

Vocabulary phần 4 - Unit 3

8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E8.U3.Vocabulary 2

E8.U3.Vocabulary 2

8th Grade

13 Qs

Ielts Writing task 2

Ielts Writing task 2

6th - 8th Grade

12 Qs

TỨC NƯỚC VỠ BỜ

TỨC NƯỚC VỠ BỜ

1st - 8th Grade

7 Qs

Ôn tập biện pháp nhân hoá

Ôn tập biện pháp nhân hoá

1st - 12th Grade

12 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

UNIT 3B(ANH 8)

UNIT 3B(ANH 8)

8th Grade

13 Qs

Vocab Unit 11 - Eng 8

Vocab Unit 11 - Eng 8

8th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm "Tức nước vỡ bờ"-NTT

Trắc nghiệm "Tức nước vỡ bờ"-NTT

8th Grade

12 Qs

Vocabulary phần 4 - Unit 3

Vocabulary phần 4 - Unit 3

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Huyền Khánh

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

notification (n)

sự thông báo

sự lựa chọn

sự thông tin

sự thông hiểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

peer (n)

sự ngang tàng, bạn đồng nghiệp

sự ngang hàng, bạn đồng trang lứa

sự ngang ngược, bạn đồng chí

sự ngang dọc, bạn đồng hành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pressure (n)

áp sát

áp bức

áp lực

áp vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

schoolwork (n)

bài 52 lá

bài thể dục

bài học

bài làm trên lớp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

session (n)

tiết học

tiết kiệm

tiết canh

tiết gà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stress (n)

căng cơ

căng thẳng

căng ra

căng buồm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stressful (adj)

căng buồm, tạo áp suất

căng dây, tạo áp đặt

căng thẳng, tạo áp lực

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

upload (v)

không tải

tải xuống

tải lên

không biết