Q1.B13

Q1.B13

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

University

32 Qs

BTH8 - 苹果一斤多少钱

BTH8 - 苹果一斤多少钱

University

27 Qs

ÔN TIN 3 HKI

ÔN TIN 3 HKI

5th Grade - University

29 Qs

Q1.B11

Q1.B11

University

24 Qs

疾病- BY1

疾病- BY1

University

28 Qs

Q1.B15

Q1.B15

University

27 Qs

Q3 -B1

Q3 -B1

University

25 Qs

Q2.B17

Q2.B17

University

30 Qs

Q1.B13

Q1.B13

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 7+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đây

没(有)

cái va-ly

không có

这儿

箱子

nặng

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thuốc

nhẹ

đen, tối

đỏ

cũ, xưa

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trong

中药

thuốc Tây

茶叶

trà

西药

thuốc Bắc

日用品

đồ dùng hàng ngày

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

mưa

雨伞

ô, dù

quần áo

衣服

cái (lượng từ)

chiếc, cái (lượng từ)

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nước

词典

nước hoa

từ điển

quyển, cuốn

香水

chai

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cây (lượng từ)

đĩa CD

trang (lượng từ)

光盘

bút

gói

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

bút bi

圆珠笔

bản đồ

报纸

ghế

椅子

bút chì

地图

báo

铅笔

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?