Q1.B13

Q1.B13

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI LUYỆN TẬP 19-1-2025

BÀI LUYỆN TẬP 19-1-2025

University

28 Qs

HSK2 L3

HSK2 L3

University

31 Qs

Q2.B21

Q2.B21

University

28 Qs

高级汉语阅读期末考试

高级汉语阅读期末考试

University

24 Qs

新概念2 第36-40课

新概念2 第36-40课

University

25 Qs

Kuis Bahasa Mandarin

Kuis Bahasa Mandarin

University

25 Qs

1314

1314

University

24 Qs

GTHN2 B20 祝你生日快乐

GTHN2 B20 祝你生日快乐

University

26 Qs

Q1.B13

Q1.B13

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 8+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đây

这儿

không có

cái va-ly

没(有)

nặng

箱子

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cũ, xưa

nhẹ

đen, tối

thuốc

đỏ

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thuốc Bắc

西药

đồ dùng hàng ngày

日用品

trà

茶叶

trong

中药

thuốc Tây

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cái (lượng từ)

quần áo

chiếc, cái (lượng từ)

ô, dù

雨伞

mưa

衣服

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nước

词典

chai

từ điển

nước hoa

quyển, cuốn

香水

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

bút

đĩa CD

gói

cây (lượng từ)

光盘

trang (lượng từ)

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ghế

铅笔

báo

椅子

bản đồ

圆珠笔

bút bi

报纸

bút chì

地图

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?