shinkanzen N3 (bai5-6)

shinkanzen N3 (bai5-6)

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LinuC101 Chapter1_1 Linuxのインストール、起動、接続、切断と停止 原本

LinuC101 Chapter1_1 Linuxのインストール、起動、接続、切断と停止 原本

1st Grade - University

25 Qs

đọc 7-2011

đọc 7-2011

University

31 Qs

doc 7-2019

doc 7-2019

University

31 Qs

UJIAN BAB 48

UJIAN BAB 48

University

25 Qs

HTML Review

HTML Review

KG - University

28 Qs

shinkanzen N3 (bai5-6)

shinkanzen N3 (bai5-6)

Assessment

Quiz

Computers

University

Medium

Created by

nguyen hung

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

パソコンがこわれてしまったために( )。
A. 新しいのを買おう
B. 資料が作れなかった
C. 直してくれませんか

Answer explanation

1. Câu hỏi:

パソコンがこわれてしまったために( )。

Lựa chọn trả lời:

A. 新しいのを買おう (Hãy mua một cái mới)
B. 資料が作れなかった (Không thể tạo tài liệu)
C. 直してくれませんか (Bạn có thể sửa nó được không?)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: B. 資料が作れなかった (Không thể tạo tài liệu)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
パソコンがこわれてしまったために、資料が作れなかった。
(Dịch: Vì máy tính bị hỏng, tôi không thể tạo tài liệu.)

Giải thích:

  • "ために" diễn tả lý do gây ra một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong trường hợp này, lý do là máy tính bị hỏng, dẫn đến việc không thể tạo tài liệu.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 新しいのを買おう (Hãy mua một cái mới): Không phù hợp với "ために", vì đây không phải là kết quả của việc máy tính bị hỏng.

  • C. 直してくれませんか (Bạn có thể sửa nó được không?): Câu này là một yêu cầu, không diễn tả kết quả của việc máy tính bị hỏng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

台風15号によって( )。
A. 橋が流された
B. 明日は大雨だろう
C. 明日は外出したくない

Answer explanation

2. Câu hỏi:

台風15号によって( )。

Lựa chọn trả lời:

A. 橋が流された (Cây cầu bị cuốn trôi)
B. 明日は大雨だろう (Có thể ngày mai sẽ mưa lớn)
C. 明日は外出したくない (Ngày mai tôi không muốn ra ngoài)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. 橋が流された (Cây cầu bị cuốn trôi)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
台風15号によって、橋が流された。
(Dịch: Cây cầu đã bị cuốn trôi do bão số 15.)

Giải thích:

  • "によって" được sử dụng để diễn tả nguyên nhân gây ra sự việc nào đó. Ở đây, "台風15号によって" chỉ nguyên nhân cây cầu bị cuốn trôi.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. 明日は大雨だろう (Có thể ngày mai sẽ mưa lớn): Không phù hợp vì không diễn tả kết quả đã xảy ra do bão.

  • C. 明日は外出したくない (Ngày mai tôi không muốn ra ngoài): Đây là một ý kiến cá nhân, không phải kết quả của bão.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

高い技術( )詳しい健康チェックができるようになった。
A. によって
B. によれば
C. によると

Answer explanation

3. Câu hỏi:

高い技術( )詳しい健康チェックができるようになった。

Lựa chọn trả lời:

A. によって (do, nhờ vào)
B. によれば (theo)
C. によると (theo)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. によって (do, nhờ vào)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
高い技術によって詳しい健康チェックができるようになった。
(Dịch: Nhờ vào công nghệ cao, chúng ta có thể thực hiện kiểm tra sức khỏe chi tiết.)

Giải thích:

  • "によって" diễn tả phương tiện hoặc nguyên nhân. Ở đây, nhờ vào công nghệ cao, một việc gì đó trở nên khả thi.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. によれば (theo): Được dùng để trích dẫn nguồn thông tin, không phù hợp với ngữ cảnh này.

  • C. によると (theo): Tương tự như "によれば", không phù hợp trong ngữ cảnh này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

小さな不注意( )大問題が起こることもある。
A. から
B. まで
C. には

Answer explanation

4. Câu hỏi:

小さな不注意( )大問題が起こることもある。

Lựa chọn trả lời:

A. から (vì)
B. まで (cho đến)
C. には (để, cho)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. から (vì)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
小さな不注意から大問題が起こることもある。
(Dịch: Chỉ vì một chút bất cẩn nhỏ mà cũng có thể gây ra vấn đề lớn.)

Giải thích:

  • "から" trong trường hợp này chỉ nguyên nhân gây ra một vấn đề.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. まで (cho đến): Không phù hợp với ý nghĩa nguyên nhân.

  • C. には (để, cho): Không phù hợp với ngữ cảnh này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

自転車の事故が増えたことから、( )。
A. 気を付けよう
B. 自転車には乗りたくない
C. 警察の注意がきびしくなった

Answer explanation

5. Câu hỏi:

自転車の事故が増えたことから、( )。

Lựa chọn trả lời:

A. 気を付けよう (Hãy cẩn thận)
B. 自転車には乗りたくない (Không muốn đi xe đạp)
C. 警察の注意がきびしくなった (Cảnh sát đã thắt chặt sự giám sát)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: C. 警察の注意がきびしくなった (Cảnh sát đã thắt chặt sự giám sát)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
自転車の事故が増えたことから、警察の注意がきびしくなった。
(Dịch: Vì số vụ tai nạn xe đạp tăng lên, cảnh sát đã thắt chặt sự giám sát.)

Giải thích:

  • "ことから" dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự thay đổi hoặc kết quả.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 気を付けよう (Hãy cẩn thận): Đây là một lời khuyên, không phải kết quả.

  • B. 自転車には乗りたくない (Không muốn đi xe đạp): Đây là một ý kiến cá nhân, không phải kết quả.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

弟のせいで( )。
A. 楽しかった
B. よく遊べた
C. 母にしかられた

Answer explanation

6. Câu hỏi:

弟のせいで( )。

Lựa chọn trả lời:

A. 楽しかった (Đã vui)
B. よく遊べた (Đã chơi tốt)
C. 母にしかられた (Bị mẹ mắng)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: C. 母にしかられた (Bị mẹ mắng)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
弟のせいで母にしかられた。
(Dịch: Vì em trai mà tôi bị mẹ mắng.)

Giải thích:

  • "せいで" diễn tả nguyên nhân tiêu cực hoặc lý do khiến việc gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, việc bị mắng là kết quả tiêu cực do em trai gây ra.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 楽しかった (Đã vui): Không phù hợp với ngữ cảnh tiêu cực của "せいで".

  • B. よく遊べた (Đã chơi tốt): Không phù hợp với ngữ cảnh tiêu cực của "せいで".

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

この薬( )病気を治すことができた。
A. のおかげで
B. のせいで
C. から

Answer explanation

7. Câu hỏi:

この薬( )病気を治すことができた。

Lựa chọn trả lời:

A. のおかげで (nhờ vào)
B. のせいで (vì, do - tiêu cực)
C. から (vì)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. のおかげで (nhờ vào)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
この薬のおかげで病気を治すことができた。
(Dịch: Nhờ vào thuốc này mà bệnh đã được chữa khỏi.)

Giải thích:

  • "おかげで" dùng để diễn tả lý do mang lại kết quả tích cực. Ở đây, thuốc giúp chữa bệnh, là kết quả tích cực.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. のせいで (vì - tiêu cực): Không phù hợp vì ngữ cảnh là kết quả tích cực.

  • C. から (vì): Có thể dùng, nhưng không diễn tả rõ ràng ý nghĩa tích cực như "おかげで".

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Quizizz