shinkanzen N3 (bai7-8)

shinkanzen N3 (bai7-8)

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

nguyen hung

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

( )「ズボン」はフランス語から来た言葉だということです。
A. 先生の説明は
B. 先生の説明では
C. 先生の説明からは

Answer explanation

1. Câu hỏi:

( )「ズボン」はフランス語から来た言葉だということです。

Lựa chọn trả lời:

A. 先生の説明は (Theo giải thích của thầy)
B. 先生の説明では (Theo lời giải thích của thầy)
C. 先生の説明からは (Từ giải thích của thầy)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: B. 先生の説明では (Theo lời giải thích của thầy)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
先生の説明では、「ズボン」はフランス語から来た言葉だということです。
(Dịch: Theo lời giải thích của thầy, "ズボン" là một từ mượn từ tiếng Pháp.)

Giải thích:

  • "では" được dùng để chỉ nguồn thông tin hoặc quan điểm.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 先生の説明は: Thiếu trợ từ chỉ quan điểm.

  • C. 先生の説明からは: Không phù hợp với cấu trúc "từ giải thích".

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今朝の新聞( )、痛み止めの新しい薬が発売されるということだ。
A. によって
B. によったら
C. によると

Answer explanation

2. Câu hỏi:

今朝の新聞( )、痛み止めの新しい薬が発売されるということだ。

Lựa chọn trả lời:

A. によって (theo)
B. によったら (theo)
C. によると (theo)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: C. によると (theo)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
今朝の新聞によると、痛み止めの新しい薬が発売されるということだ。
(Dịch: Theo tờ báo sáng nay, một loại thuốc giảm đau mới sẽ được phát hành.)

Giải thích:

  • "によると" chỉ nguồn thông tin.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. によって: Chỉ phương tiện, không phù hợp với ngữ cảnh.

  • B. によったら: Không đúng ngữ pháp, cần là "によると".

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

( )、この家は300年ぐらい前に建てられたと言われている。
A. 確かではないが
B. 山川さんの話では
C. 林さんから聞いたのだが

Answer explanation

Câu hỏi:

( )、この家は300年ぐらい前に建てられたと言われている。

Lựa chọn trả lời:

A. 確かではないが (không chắc chắn, nhưng...)
B. 山川さんの話では (theo câu chuyện của ông Yamakawa)
C. 林さんから聞いたのだが (nghe từ ông Hayashi rằng...)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. 確かではないが (không chắc chắn, nhưng...)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
確かではないが、この家は300年ぐらい前に建てられたと言われている。
(Dịch: Không chắc chắn, nhưng người ta nói rằng ngôi nhà này được xây dựng khoảng 300 năm trước.)

Giải thích:

  • "確かではないが" diễn tả sự không chắc chắn của thông tin, nhưng vẫn đưa ra một thông tin dựa trên những gì đã nghe hoặc biết. Trong ngữ cảnh này, người nói không hoàn toàn chắc chắn về thời gian xây dựng ngôi nhà, nhưng đang trình bày một thông tin mà họ đã nghe được.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. 山川さんの話では: Câu này có thể đúng ngữ pháp nhưng không phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì nó chỉ rõ nguồn thông tin là từ ông Yamakawa, trong khi câu cần diễn tả một sự không chắc chắn chung.

  • C. 林さんから聞いたのだが: Dù đúng về mặt ngữ pháp, nhưng "聞いたのだが" lại mang nghĩa rằng thông tin này được nghe trực tiếp từ ông Hayashi, không phù hợp với mục đích diễn đạt sự không chắc chắn chung như trong "確かではないが".

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今、テレビの天気予報で見たんだけど、あしたは全国的に雨だ( )よ。
A. と聞いている
B. と言われている
C. そうだ

Answer explanation

4. Câu hỏi:

今、テレビの天気予報で見たんだけど、あしたは全国的に雨だ( )よ。

Lựa chọn trả lời:

A. と聞いている (nghe nói là)
B. と言われている (được nói là)
C. そうだ (hình như vậy)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: C. そうだ (hình như vậy)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
今、テレビの天気予報で見たんだけど、あしたは全国的に雨だそうだよ。
(Dịch: Tôi vừa xem dự báo thời tiết trên TV, hình như ngày mai toàn quốc sẽ có mưa.)

Giải thích:

  • "そうだ" diễn tả thông tin nghe được từ một nguồn cụ thể.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. と聞いている: Diễn tả nghe nói, không phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

  • B. と言われている: Không đúng với ngữ cảnh nói đến dự báo thời tiết.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

足の裏を日に当てると健康に( )とか。本当だろうか。
A. いい
B. いいです
C. いいそうだ

Answer explanation

Câu hỏi:

足の裏を日に当てると健康に( )とか。本当だろうか。

Lựa chọn trả lời:

A. いい (tốt)
B. いいです (tốt)
C. いいそうだ (nghe nói là tốt)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. いい (tốt)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
足の裏を日に当てると健康にいいとか。本当だろうか。
(Dịch: Nghe nói rằng nếu để bàn chân dưới ánh nắng mặt trời sẽ tốt cho sức khỏe. Điều này có thật không?)

Giải thích:

  • "いい" (tốt) được dùng trong câu này vì "とか" diễn tả sự phỏng đoán hoặc truyền đạt thông tin một cách không chính thức, ngụ ý rằng người nói đã nghe hoặc biết điều này từ đâu đó nhưng không chắc chắn. Trong ngữ cảnh này, "いい" phù hợp với cấu trúc của câu để diễn tả rằng nghe nói điều này có thể tốt cho sức khỏe.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. いいです: Không phù hợp vì "です" mang tính trang trọng, và ở đây cần một diễn đạt đơn giản và không chính thức.

  • C. いいそうだ: "そうだ" cũng diễn tả thông tin nghe nói, nhưng không phù hợp với "とか," vốn dùng để truyền đạt một tin đồn hoặc thông tin không chính thức mà người nói không chắc chắn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A「明日は( )。 B「わあ。いやだなあ。明日は野球の練習があるんだ。」
A. 暑いと
B. 暑いって
C. 暑くって

Answer explanation

6. Câu hỏi:

A「明日は( )。 B「わあ。いやだなあ。明日は野球の練習があるんだ。」

Lựa chọn trả lời:

A. 暑いと (nếu nóng)
B. 暑いって (nói là nóng)
C. 暑くって (nóng quá)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: B. 暑いって (nói là nóng)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
A「明日は暑いって。 B「わあ。いやだなあ。明日は野球の練習があるんだ。」
(Dịch: A: Nghe nói ngày mai sẽ nóng. B: Ôi, không thích chút nào. Ngày mai mình có buổi tập bóng chày.)

Giải thích:

  • "って" dùng để trích dẫn lại thông tin từ người khác.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 暑いと: Không phù hợp vì không diễn tả lời trích dẫn.

  • C. 暑くって: Diễn tả sự thật hiện tại, không phù hợp với ngữ cảnh nói về ngày mai.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昔、この地方には、珍しい習慣が( )という。
A. あった
B. あったそうだ
C. あったんだって

Answer explanation

Câu hỏi:

昔、この地方には、珍しい習慣が( )という。

Lựa chọn trả lời:

A. あった (đã từng có)
B. あったそうだ (nghe nói đã từng có)
C. あったんだって (nghe nói đã từng có)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: A. あった (đã từng có)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
昔、この地方には、珍しい習慣があったという。
(Dịch: Ngày xưa, ở vùng này đã từng có một phong tục đặc biệt.)

Giải thích:

  • "という" được dùng để truyền đạt lại thông tin hoặc diễn tả một sự thật đã được biết đến. Trong trường hợp này, "あった" (đã từng có) là cách diễn đạt trực tiếp và khẳng định rằng ở vùng này ngày xưa đã từng có một phong tục đặc biệt.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. あったそうだ: "そうだ" diễn tả thông tin gián tiếp hoặc nghe được từ người khác, nhưng ở đây cần một diễn đạt trực tiếp về một sự thật đã biết, không phải thông tin nghe được.

  • C. あったんだって: "んだって" cũng chỉ thông tin nghe từ người khác và thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc không chính thức, không phù hợp với câu văn yêu cầu truyền đạt một sự thật đã biết một cách rõ ràng và chính thức.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?