22 từ vựng_ dịch nghĩa

22 từ vựng_ dịch nghĩa

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10: It's hot today

Unit 10: It's hot today

4th Grade

19 Qs

English 4 Unit 11 My home

English 4 Unit 11 My home

4th Grade

20 Qs

Từ vựng unit 1_20 từ TA5

Từ vựng unit 1_20 từ TA5

5th Grade

20 Qs

layer 4 / TNNhi description

layer 4 / TNNhi description

4th Grade

20 Qs

Unit19grade5

Unit19grade5

1st - 5th Grade

24 Qs

WHO - WHERE Lesson 4

WHO - WHERE Lesson 4

KG - University

20 Qs

22 từ vựng_ điền từ

22 từ vựng_ điền từ

1st - 5th Grade

22 Qs

22 từ vựng_ dịch nghĩa tiếng anh

22 từ vựng_ dịch nghĩa tiếng anh

1st - 5th Grade

22 Qs

22 từ vựng_ dịch nghĩa

22 từ vựng_ dịch nghĩa

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Tran Dung

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

film
Phim
thẳng
Nơi, địa điểm
thư viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

plate
đĩa
Siêu thị
Trung tâm thể thao
trạm xe buýt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cough
ho
thị trấn
hình vuông
hòn đảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quiet
im lặng
Phim
thẳng
Nơi, địa điểm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

address
địa chỉ
đĩa
Siêu thị
Trung tâm thể thao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

blond
tóc vàng
ho
thị trấn
hình vuông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bowl
bát
im lặng
Phim
thẳng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?