PreFWU2P1

PreFWU2P1

11th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

7th - 12th Grade

10 Qs

Từ vựng bài đọc 2

Từ vựng bài đọc 2

9th - 12th Grade

11 Qs

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

1st Grade - University

15 Qs

Đố vui

Đố vui

KG - Professional Development

12 Qs

CHỊ EM THÚY KIỀU

CHỊ EM THÚY KIỀU

1st - 12th Grade

15 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

Trò chơi Filter Bubble

Trò chơi Filter Bubble

11th Grade

12 Qs

QUẢN TRỊ BÁN HÀNG

QUẢN TRỊ BÁN HÀNG

1st Grade - University

10 Qs

PreFWU2P1

PreFWU2P1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Hiếu Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy ghi lại một số chủ ngữ có thể bắt đầu câu miêu tả số liệu trong task 1

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

The number of cars rose significantly in 2009 in the US.

Để viết lại câu này em có thể dùng danh từ nào làm chủ ngữ? (ghi nhiều phương án nhất có thể)

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Một số cách so sánh trong task 1 là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Một số từ dùng để tương phản thông tin là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

So sánh hoặc tương phản thông tin sau:

1. Số lượng sinh viên tốt nghiệp năm 2010 là 10.000; Số lượng sinh viên tốt nghiệp năm 2012 là 12.000. (Viết với danh từ "graduate" (N))

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

So sánh hoặc tương phản thông tin sau:

2. Số lượng người học Tiếng Anh là 5,000 năm 2017; Số lượng người học tiếng Hàn là 2,500 năm 2017. (viết với cụm danh từ: people learning English/Korean)

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

So sánh hoặc tương phản thông tin sau:

3. Tỉ lệ thất nghiệp của Việt Nam là 12%; tỉ lệ thất nghiệp của Trung Quốc là 15% năm 2016. (Sử dụng danh từ: unemployment rate)

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?