汉语练习

汉语练习

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Basic Chinese Vocabulary

Basic Chinese Vocabulary

8th Grade - University

8 Qs

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

University

10 Qs

Chinese characters

Chinese characters

University

10 Qs

NGỮ ÂM BUỔI 9

NGỮ ÂM BUỔI 9

University

9 Qs

2019 年网络流行语

2019 年网络流行语

4th Grade - University

10 Qs

Chapter 3

Chapter 3

University

10 Qs

复习 银行在哪儿

复习 银行在哪儿

University

10 Qs

第三课:你吃什么? Bài 3: Chị ăn gì?

第三课:你吃什么? Bài 3: Chị ăn gì?

University

10 Qs

汉语练习

汉语练习

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chi Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你叫什么名字?Nǐ jiào shénme míngzi?

我不是老师。

Wǒ búshì lǎoshi.

他是英国人。

Tā shì Yīngguó rén.

这是我的名片。

Zhè shì wǒ de míngpiàn.

我叫范玉灵芝。

Wǒ jiào Fàn Yù LíngZhī.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你是哪国人?Nǐ shì nǎ guó rén?

老师,你去哪儿?

Lǎoshi, nǐ qù nǎr?

我是越南人。

Wǒ shì Yuènán rén.

你是中国人吗?

Nǐ shì Zhōngguó rén ma?

这是我的学生。

Zhè shì wǒ de xuésheng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

请问,您贵姓?Qǐngwèn, Nín guìxìng?

我叫卡玛拉。

Wǒ jiào Kǎmǎla.

我姓马。您呢?

Wǒ xìng Mǎ. Nǐn ne?

我很好。

Wǒ hěn hǎo.

马小姐,很高兴认识您!

Mǎ xiǎojiě, hěn gāoxìng rènshi nín!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你是不是小賴的老师?Nǐ shì búshì Xiǎo Lài de lǎoshi?

我不是学生。

Wǒ búshì xuésheng.

我不在学校。今天我在家。

Wǒ búzài xuéxiào. Jīntiān wǒ zài jiā.

不是,我是小赖的学生。

Búshì, wǒ shì Xiǎo Lài de xuésheng.

黄先生是他的儿子。

Huáng xiānsheng shì tā de érzi.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 20 pts

Media Image

Điền từ vào chỗ trống: 

你今年 ___ 大了?Nǐ jīnnián ___dà le?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 20 pts

Media Image

Điền từ vào chỗ trống: Nǐ yǒu ______ míngpiàn?