TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

6th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Destination B1 - Vocab

Destination B1 - Vocab

6th Grade

102 Qs

Ngữ pháp 6

Ngữ pháp 6

6th Grade - University

100 Qs

Anh 8 Unit 1 - Trắc nghiệm

Anh 8 Unit 1 - Trắc nghiệm

6th - 8th Grade

100 Qs

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

kngt

kngt

1st - 12th Grade

95 Qs

Ôn Câu kể +  Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

Ôn Câu kể + Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

6th - 12th Grade

95 Qs

Vocab TA 9 - Random 100

Vocab TA 9 - Random 100

6th Grade

100 Qs

TOP NOTCH 3- UNIT 7 (LESSON 1,2,3,4)

TOP NOTCH 3- UNIT 7 (LESSON 1,2,3,4)

6th Grade

95 Qs

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

CCSS
RI.4.10, L.5.4B, L.5.5C

+7

Standards-aligned

Created by

TrangLoren Quizizz

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

traditional
theo phong tục
trò tiêu khiển
kênh đào
đối phó với

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft
trao đổi
làm vui vẻ
nghề thủ công
ngừng hoạt động
đèn lồng

Tags

CCSS.L.5.5C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complex
đương đầu với
quay ngược lại
nhà cao chọc trời
phức tạp
đồ sơn mài

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arrange
ban đầu
sắp xếp
so sánh tương đối
có mối quan hệ với
tác phẩm điêu khắc

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

region
có tính thủ đô
vùng
so sánh tuyệt đối
quay trở lại
đá hoa

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit
sinh quán
đường sắt nội thành
nơi đến
sự cạnh tranh
lợi ích

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drum
dấu ngoặc đơn
đa văn hóa
cái trống
thiếp mời
vòng tay

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?