c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Footsteps 1, Unit 3

Footsteps 1, Unit 3

5th Grade

25 Qs

GED 0109 Mid Term Vocabulary  A2+ Lists 1 - 3 (Spring) MCQ

GED 0109 Mid Term Vocabulary A2+ Lists 1 - 3 (Spring) MCQ

University

25 Qs

Voca RC Unit 3 - 2

Voca RC Unit 3 - 2

10th Grade - University

26 Qs

Gatsby Ch. 1-3 Review

Gatsby Ch. 1-3 Review

11th Grade

26 Qs

Vocabulary Unit 9 English 10 (41-20)

Vocabulary Unit 9 English 10 (41-20)

10th Grade

25 Qs

Present Simple + Present Continuous

Present Simple + Present Continuous

5th Grade

26 Qs

E5-U4

E5-U4

1st - 5th Grade

25 Qs

Grammar Practice (Unit 1 - 3)

Grammar Practice (Unit 1 - 3)

University

25 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Anh Tran

Used 7+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống sau:

Chị Nga và bé Hà đi bộ ở …. hè.


tỉa

đĩa

bìa

vỉa

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Điền "r/d" hoặc "gi" vào chỗ trống:

Nhà bà có ...........àn bí.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Các tiếng "bếp, nếp, xếp" có chung vần gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dòng nào chỉ gồm các tiếng có vần "im"?

sim, kìm, nhím

mịn, nín, xin

vịt, thịt, mít


kịp, dịp, nhịp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn vần thích hợp để điền vào chỗ chấm:

Bát Tràng là l..`.......... nghề về đồ gốm sứ.

an

ăng

ang

âng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Điền chữ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa:

............ tá

chữ "ô"

chữ "u"

chữ "y"

chữ "i"

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Điền "nh" hoặc "ph" vào chỗ trống:

Tay làm hàm .............ai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?