
test nhân phẩm lớp K9A1
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Ha Thu
Used 13+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ là đại lượng đặc trưng cho
Tính chất nhanh hay chậm của chuyển động
Sự thay đổi hướng của chuyển động
Khả năng duy trì chuyển động của vật
Sự thay đổi vị trí trong không gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được của vật có độ lớn bằng nhau khi vật
Chuyển động chậm dần đều
Chuyển động thẳng và đổi chiều 1 lần
Chuyển động thẳng và không đổi chiểu
Chuyển động nhanh dần đều
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một chiếc xe máy chạy trong 3 giờ đầu với tốc độ 10 km/h, 2 giờ kế tiếp với tốc độ 30 km/h. Tốc độ trung bình của xe là
34 km/h
18 km/h
30 km/h
40 km/h
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nào sau đây không phải là chuyển động thẳng biến đổi đều ?
Viên bi lăn xuống máng nghiêng.
Vật rơi từ trên cao xuống đất
Hòn đá bị ném theo phương ngang
Quả bóng ném thẳng đứng lên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một xe lửa bắt đầu rời khỏi ga và chuyển động thẳng nhanh dần đều với gia tốc 0,2 m/s2. Khoảng thời gian để xe đạt được vận tốc 15 m/s là
360s
75s
300s
100s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectơ gia tốc trong chuyển động thẳng nhanh dần đều
ngược hướng với chuyển động và độ lớn không đổi.
cùng hướng với chuyển động và độ lớn thay đổi
ngược hướng với chuyển động và độ lớn thay đổi.
cùng hướng với chuyển động và độ lớn không đổi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nào sau đây không phải sự rơi tự do?
Viên phấn rơi từ trên cao xuống mặt đất
Tờ giấy rơi
Giọt mưa rơi
Quả bóng tenis rơi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn tập kiểm tra giữa kì môn Vật Lý 10
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
lý 10 điểm
Quiz
•
12th Grade
41 questions
Lý 12 - Cấu Trúc Của Chất (TN)
Quiz
•
12th Grade
41 questions
lý thuyết lý
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Ôn tập Lí 12
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Kiểm tra về từ trường
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Đề thi giả định PHY 001
Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
TT. VẬT LÍ 10. ÔN TẬP KIỂM TRA 45 PHÚT HK2
Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me
Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review
Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement
Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity
Quiz
•
7th - 12th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures
Quiz
•
10th - 12th Grade
