Day 2

Day 2

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

자음 한글

자음 한글

1st Grade

20 Qs

Standard HSK 1 lesson 1

Standard HSK 1 lesson 1

KG

19 Qs

Bảng chữ cái tiếng nhật 3 dòng đầu

Bảng chữ cái tiếng nhật 3 dòng đầu

KG

21 Qs

Review Easy level 1 - 01 (LA)

Review Easy level 1 - 01 (LA)

KG - 6th Grade

20 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

21 Qs

DAY 4 - CƠ BẢN

DAY 4 - CƠ BẢN

KG

20 Qs

[Tiếng Nhật] Luyện tập 46 chữ mềm

[Tiếng Nhật] Luyện tập 46 chữ mềm

Professional Development

20 Qs

テスト N5

テスト N5

1st Grade

20 Qs

Day 2

Day 2

Assessment

Quiz

World Languages

Easy

Created by

Nhi Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên âm nào được phiên âm thành /ɒ/?

i dài

o

u ngắn

a

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'tự tin'?

Friendly

Confident

Kind

Energetic

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên âm nào được phiên âm thành /eɪ/?

ơ dài

ai

ây

i ờ (ia)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'lười biếng'?

Polite

Quiet

Nice

Lazy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên âm nào được phiên âm thành /ʊə/?

âu

e ờ (e)

i ờ (ia)

u ờ (ua)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'thân thiện'?

Polite

Quiet

Friendly

Lazy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên âm nào được phiên âm thành /ɔː/?

o dài

o

ây

i ờ (ia)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?