
Khí quyển

Quiz
•
Geography
•
University
•
Medium
Minh Mẫn
Used 13+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với vai trò, đặc điểm của khí quyển?
A. Là lớp không khí bao quanh Trái Đất.
B. Luôn chịu ảnh hưởng của Mặt Trời.
C. Rất quan trọng cho phát triển sinh vật.
D. Giới hạn phía trên đến dưới lớp ôzôn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa là
A. khí áp, frông, gió, địa hình, thổ nhưỡng.
B. khí áp, frông, gió, dòng biển, địa hình.
C. khí áp, frông, gió, địa hình, sông ngòi.
D. khí áp, frông, gió, dòng biển, sinh vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nơi nào sau đây có nhiều mưa?
Khu khí áp thấp.
Khu khí áp cao
Miền có gió Mậu dịch
Miền có gió Đông cực.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các khu khí áp thấp có nhiều mưa là do
A. Luôn có gió từ trung tâm thổi đi.
B. Luôn có gió quanh rìa thổi ra ngoài.
C. Không khí ẩm được đẩy lên cao.
D. Không khí ẩm không được bốc lên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khu vực áp cao chí tuyến thường có hoang mạc lớn do
nóng
lạnh
khô
ẩm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nơi tranh chấp giữa khối khí nóng và khối khí lạnh thường
nóng
lạnh
khô
mưa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nơi nào sau đây có mưa ít?
A. Giữa các khối khí nóng và khối khí lạnh.
B. Giữa khu vực áp cao và khu vực áp thấp.
C. Khu vực có nhiễu loạn mạnh không khí.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
67 questions
địa bài 11-16

Quiz
•
University
68 questions
ĐÔ THỊ HÓA

Quiz
•
12th Grade - University
67 questions
Câu hỏi về Tín dụng 60 câu sau

Quiz
•
University
70 questions
Quiz về Vị trí Địa lý Việt Nam

Quiz
•
12th Grade - University
70 questions
Cấu Trúc Đề Cuối Kỳ 2 Lớp 11

Quiz
•
11th Grade - University
66 questions
BÀI 11. VDPTNN D1 (R)

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Geography
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University