
ôn tập công nghệ 1

Quiz
•
Others
•
•
Medium
Bao Tran
Used 4+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo trị số có loại điện trở nào
Điện trở cố định
Điện trở có công suất nhỏ
Điện trở có công suất lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông số kĩ thuật nào sau đây đặc trưng cho tụ điện
Cảm kháng
Độ tự cảm
Điện dung
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Linh kiện nào dẫn một chiều và chặn dòng điện cao tầng
Cuộn cảm
Tụ điện
Điện trở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Hạn chế hoặc điều khiển dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của trị số điện trở là
Cho biết mức độ cản trở dòng điện của điện trở
Cho biết mức độ chịu đựng của điện trở
Cho biết khả năng phân chia điện áp của điện trở
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất định mức là
Công suất tiêu hao trên điện trở mà nó có thể chịu đựng được trong thời gian dài
Chị số điện áp lớn nhất cho phép đặt lên hai cực của tụ mà vẫn đảm bảo an toàn
Đại lượng biểu hiện sự cản trở của tụ điện đối với dòng điện chạy qua nó
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai
Chị số điện trở cho biết mức độ cản trở dòng điện của điện trở
Chị số điện dung cho biết khả năng tích lũy điện trường của tụ điện khi qua có điện áp đặt lên hai cực của tụ điện
Công suất định mức của điện trở là công suất tiêu hao trên điện trở mà nó có thể chịu đựng được trong thời gian ngắn mà không hỏng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Công nghệ 2

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
Câu hỏi về quang học

Quiz
•
9th Grade
36 questions
Kỳ Thi Kiểm Tra Vật Lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024

Quiz
•
8th Grade
27 questions
Ôn thi cuối học kì 1 môn lý 9

Quiz
•
9th Grade
30 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
KG
36 questions
công nghệ gk1

Quiz
•
1st Grade
30 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade