188. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị bệnh tim mạch là:

DLS-BÀI 6: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC TIM MẠCH (188-213)

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Bình Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Không hấp thu qua đường uống
B. Nên bắt đầu bằng liều thấp, sau đó tăng dần liều đến đáp ứng
C. Nên phối hợp với thuốc ngay từ đầu để tăng hiệu quả điều trị
D. Nên uống vào buổi tối, kết hợp nghỉ ngơi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
189. Đặc điểm của các thuốc ức chế men chuyển ACEI là:
A. Không hấp thu được qua đường uống
B. Tác dụng không mong muốn chính là gây cơn hen
C. Phù mạch là biến chứng ít gặp nhưng nguy hiểm
D. Thuốc có thể sử dụng được cho phụ nữ mang thai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
190. Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu cần phải dùng thêm thuốc ACEI. Để ngăn ngừa tai biến hạ huyết áp đột ngột trên bệnh nhân cần lưu ý điều gì:
A. Giảm liều thuốc ACEI
B. Giảm liều thuốc lợi tiểu
C. Bỏ qua 1 liều ACEI
D. Bỏ qua 1 liều thuốc lợi tiểu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
191. Lựa chọn một thuốc thích hợp dùng điều trị khởi đầu cho bệnh nhân tăng huyết áp:
A. Captopril viên 50mg uống 3 lần/ngày
B. Enalapril viên 2,5mg uống 1 lần vào buổi sáng
C. Enalapril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng
D. Lisinopril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
192. Ưu điểm của các thuốc ACEI so với các thuốc ARB là:
A. Không gây ho khan
B. không gây phù mạch
C. An toàn cho phụ nữ mang thai
D. Tăng hiệu quả với các thuốc lợi tiểu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
193. Ưu điểm của các thuốc ARB so với các thuốc ACEI là:
A. Không gây ho khan
B. Không làm tăng creatinin máu
C. Không gây tác dụng phụ
D. An toàn cho phụ nữ mang thai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
194. Ưu điểm của labetalol so với các thuốc chẹn beta khác là:
A. Không gây tăng đường huyết
B. Dùng được cho người mang thai
C. Không làm chậm nhịp tim
D. Không gây cơn hen phế quản
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
22 questions
Từ vựng Unit 2 (1)

Quiz
•
KG
31 questions
Dược lý: Hệ thần kinh Thực vật( 142-172)

Quiz
•
KG
22 questions
Bào chế b14

Quiz
•
KG
22 questions
Dị vật đường ăn

Quiz
•
KG
22 questions
MĐ02.04

Quiz
•
KG
29 questions
MD02.05

Quiz
•
KG
26 questions
Quiz về Chẩn đoán và Điều trị

Quiz
•
KG
24 questions
từ vựng ( thông dụng 4)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade