English 15 min - Part 3

English 15 min - Part 3

11th Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

Vocab Unit 1

Vocab Unit 1

9th - 12th Grade

50 Qs

Vocabulary - Unit 1

Vocabulary - Unit 1

11th Grade

52 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

PET UNIT 21

PET UNIT 21

KG - 12th Grade

56 Qs

education (2)

education (2)

9th - 12th Grade

56 Qs

AKIN DIL UNIT 2 PART 4 VOCAB

AKIN DIL UNIT 2 PART 4 VOCAB

11th Grade

50 Qs

cultural identity (2)

cultural identity (2)

9th - 12th Grade

52 Qs

English 15 min - Part 3

English 15 min - Part 3

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Vỹ

Used 2+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Anger (v): Làm giận.

? (n): Cơn giận.

? (adj): Giận dữ.

? (adv): Một cách giận dữ.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối. Ví dụ: A - B - C...)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Anxiety (n): Sự lo âu.

? (adj): Lo âu.

? (adv): Một cách lo âu.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Annoy (v): Làm bực mình.

? (n): Sự bực mình.

? (adj): Bực mình (Vật).

? (adj): Bực mình (Người).

? (adv): Một cách bực mình (Vật).

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Envy (v): Ganh tị.

? (n): Sự ganh tị.

? (adj): Ganh tị.

? (adv): Một cách ganh tị.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Happiness (n): Sự hạnh phúc.

? (n): Sự bất hạnh.

? (adj): Hạnh phúc.

? (adj): Bất hạnh.

? (adv): Một cách hạnh phúc.

? (adv): Một cách bất hạnh.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Health (n): Sức khỏe.

? (adj): Khỏe mạnh.

? (adj): Không khỏe mạnh.

? (adv): Một cách khỏe mạnh.

? (adv): Một cách không khỏe mạnh.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

To revolutionise = To _ = Cách mạng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?