
Vật lý

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Bich Nguyen
Used 10+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Rơi tự do là một chuyển động
A. thẳng đều.
B. chậm dần đều
C. nhanh dần.
D. nhanh dần đều
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2. Sự rơi tự do là:
A. một dạng chuyển động thẳng đều.
B. chuyển động không chịu bất cứ lực tác dụng nào.
C. chuyển động chỉ chịu tác dụng của trọng lực.
D. chuyển động khi bỏ qua mọi lực cản.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3. Chuyển động của vật rơi tự do không có tính chất nào sau đây?
A. Vận tốc của vật tăng đều theo thời gian.
B. Gia tốc của vật tăng đều theo thời gian.
C. Càng gần tới mặt đất vật rơi càng nhanh.
D. Quãng đường đi được là hàm số bậc hai theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4. Khi có hai vectơ lực và đồng quy, tạo thành 2 cạnh của một hình bình hành thì vectơ tổng hợp lực có thể:
A. có điểm đặt tại 1 đỉnh bất kì của hình bình hành.
B. có phương trùng với đường chéo của hình bình hành.
C. có độ lớn F = F1 + F2.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5. Tổng hợp lực là phép thay thế :
A. một lực bằng một lực khác.
B. một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
C. nhiều lực bằng một lực có tác dụng tương đương.
D. các vectơ lực bằng vectơ gia tốc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6. Phép phân tích lực cho phép ta thay thế :
A. một lực bằng một lực khác.
B. một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
C. nhiều lực bằng một lực duy nhất.
D. các vectơ lực bằng vectơ gia tốc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7. Chọn đáp án đúng. Khi đang đi xe đạp trên đường nằm ngang, nếu ta ngừng đạp, xe vẫn đi tiếp chứ chưa dừng ngay. Đó là nhờ:
A. Trọng lượng của xe.
B. Lực ma sát
C. Quán tính của xe.
D. Phản lực của mặt đường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4, 5 VẬT LÍ 10

Quiz
•
KG - 10th Grade
31 questions
KIỂM TRA HỌC KỲ I

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Ôn Tập Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
10th Grade
35 questions
QUIZZ 2

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Ôn tập KT cuối HKI

Quiz
•
10th Grade - University
35 questions
Bài tập vật ly 10

Quiz
•
10th Grade
34 questions
Lý - Thanh Ngân

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade