Ôn tập GHKI 10A0
Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Hương Trần Thu
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai: Chuyển động thẳng đều có những đặc điểm sau:
A. Vận tốc trung bình trên mọi quãng đường là như nhau
B. Vận tốc không đổi từ lúc xuất phát đến lúc dừng lại
C. Vật đi được những quãng đường bằng nhau trong những khoảng thời gian bằng nhau bất kỳ
D. Quỹ đạo là một đường thẳng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm chuyển động thẳng nhanh dần đều với vận tốc v và gia tốc a. Kết luận nào sau đây là sai?
0 < v và v > 0
a = 0 và v > 0
a < 0 và v > 0
a = 0 và v > 0
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động thẳng đều là chuyển động
Có quỹ đạo là đường thẳng và có tốc độ trung bình như nhau trên mọi quãng đường
Có quỹ đạo bất kì và có tốc độ trung bình như nhau trên mọi quãng đường
Có quỹ đạo là đường thẳng và có gia tốc thay đổi đều theo thời gian
Có quỹ đạo là đường thẳng và có gia tốc như nhau trên mọi khoảng thời gian bằng nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động thẳng biến đổi đều là
Chuyển động thẳng và độ lớn của vận tốc tức thời luôn phiên tăng giảm
Chuyển động thẳng và độ lớn của vận tốc tức thời hoặc tăng đều hoặc giảm đều theo thời gian
Chuyển động thẳng và độ lớn của vận tốc tức thời tỉ lệ với bình phương thời gian
Chuyển động thẳng và độ lớn của vận tốc tức thời giảm đều so với mốc 0 s
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều khẳng định nào dưới đây khi nói về vận tốc và gia tốc trong chuyển động thẳng nhanh dần đều?
Vecto gia tốc thay đổi
Gia tốc tăng
Vận tốc tăng
Gia tốc không đổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống mặt đất. Công thức tính thời gian rơi của vật là
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều v = v0 + at thì
v0 luôn dương.
a luôn dương.
a luôn cùng dấu với v0.
a luôn ngược dấu với v0.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
ÔN TẬP BÀI 1 ĐẾN BÀI 7
Quiz
•
10th Grade
40 questions
Câu hỏi trắc nghiệm vật lý
Quiz
•
10th Grade
45 questions
ôn thi trắc nghiệm lý học kì 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
NĂNG LƯỢNG
Quiz
•
10th Grade
38 questions
K10 TN
Quiz
•
10th Grade
40 questions
Bài ktra vật lí giữa kì II
Quiz
•
10th Grade
37 questions
bí kíp ôn lý 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Cd thang bien doi deu va roi tu do
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade