từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

Created by

Bùi Huyền

World Languages

University

2 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Đọc và chọn từ không liên quan

(1)쌀쌀하다

(2)행복하다

(3)심심하다

(4)지루하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Đọc và chọn từ không liên quan (1)달다 (2)싱겁다 (3)무섭다 (4)맵다

1

2

3

4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Đọc và chọn từ không liên quan(1)시원하다 (2)따뜻하다 (3)우울하다 (4)쌀쌀하다

1

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc và chọn từ không liên quan(1)기쁘다 (2)가볍다 (3)무섭다 (4)슬프다

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5 (1)사거리 (2)모퉁이 (3)신호등 (4)비상약

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6 (1)영화감독 (2)여행 상품 (3)영화제목 (4)영화배우

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7 (1)호텔 (2)콘도 (3)민박 (4)골목

1

2

3

4

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?