What's this? What's that? G1

What's this? What's that? G1

1st Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIN HỌC 5

ÔN TẬP TIN HỌC 5

1st Grade

36 Qs

NM4 - Review

NM4 - Review

1st - 5th Grade

35 Qs

UNIT 5 EU1 Part 2

UNIT 5 EU1 Part 2

1st Grade

30 Qs

GET READY FOR STARTER UNIT 3- LESSON 3

GET READY FOR STARTER UNIT 3- LESSON 3

1st - 5th Grade

27 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

Discovry 2. Unit 2 My family/ Lesson : My house

Discovry 2. Unit 2 My family/ Lesson : My house

1st - 5th Grade

37 Qs

LETTER D- G1

LETTER D- G1

1st Grade

30 Qs

Ôn tập IC3 Spark tập 1

Ôn tập IC3 Spark tập 1

1st Grade

30 Qs

What's this? What's that? G1

What's this? What's that? G1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Dieuthuong Hoang

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và chọn đáp án đúng

Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu em vừa được nghe có nghĩa là gì?

Cái gì đây?

Cái gì kia?

Xin chào

Tạm biệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu em vừa được nghe có nghĩa là gì?

Cái gì đây?

Cái gì kia?

Xin chào

Tạm biệt

4.

AUDIO RESPONSE QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe và nhắc lại câu hỏi

1 min audio

5.

AUDIO RESPONSE QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe và nhắc lại câu hỏi

1 min audio

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu: " Nice to meet you " nghĩa là gì?

Tớ rất vui khi được gặp bạn

Tớ CŨNG rất vui khi được gặp bạn

Xin chào

Tạm biệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu: " Nice to meet you, too " nghĩa là gì?

Tớ rất vui khi được gặp bạn

Tớ CŨNG rất vui khi được gặp bạn

Tạm biệt nhé

Chào buổi sáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English