
chủ nghĩa xã hôi chương 4

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
Tâm Thanh
Used 3+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dân chủ là dân là chủ và dân làm chủ" là quan điểm của
A. C. Mác.
B. Ph. Ăngghen.
C. V.I. Lênin
D. Hồ Chí Minh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quan niệm từ thời cổ đại, dân chủ là
A. quyền bình đẳng tuyệt đối của con người
B. quyền lực thuộc về thiểu số người trong xã hội.
C. quyền tự do không giới hạn của mỗi người.
D. quyền lực thuộc về nhân dân.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan niệm nào sau đây không đúng về dân chủ?
A. Dân chủ là một trong những nguyên tắc tổ chức quản lý nhà nước.
B. Dân chủ là quyền tự do tuyệt đối của con người
C. Dân chủ là một giá trị chung của nhân loại.
D. Dân chủ là một hình thái nhà nước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quan niệm của chủ nghĩa Mác - Lênin, dân chủ phản ánh cuộc đấu tranh của nhân dân lao động chống lại áp bức, cường quyền, vì thế dân chủ được coi là một
A. giá trị xã hội. ..
B. yếu tố xã hội.
C. tổ chức xã hội.
D. thành phần xã hội
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Quyền lực thuộc về nhân dân, nhân dân tự tổ chức và thực hiện trước hết và chủ yếu là thông qua nhà nước của mình" là nội dung của khái niệm nào dưới đây?
A. Dân chủ.
B. Bình đăng.
C. Hạnh phúc..
D. Tự do
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nền dân chủ xuất hiện khi
A. có xã hội loài người.
B. có nhà nước vô sản.
C. có nhà nước.
D. có công cụ lao động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức độ, phạm vi tham gia thật sự của quần chúng nhân dân vào công việc quảnlý nhà nước phản ánh
A. cấu trúc của nền dân chủ
B. trình độ phát triển của nền dân chủ.
C. quá trình đấu tranh giành dân chủ.
D. sự ra đời của nền dân chủ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
TT 51-100

Quiz
•
University
51 questions
chương 10

Quiz
•
University
56 questions
vật chất và ý thức

Quiz
•
University
57 questions
Chương II NMTC-TT

Quiz
•
University
56 questions
Chương 6

Quiz
•
University
54 questions
QTTC C4 QTTSLĐ

Quiz
•
University
50 questions
ANM - Phần 5

Quiz
•
University
50 questions
1-46 THQL

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade