
TNTV3

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Medium
LinhDuong TV
Used 2+ times
FREE Resource
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Trong các câu dưới đây, câu nào là câu nêu hoạt động?
1. Bé sang nhà chị Hà chơi chuyền.
2. Chị Hà rất hiền và đáng yêu.
3. Chị ngồi tết tóc cho bé.
4. Giọng hát của chị Hà thánh thót, trong trẻo.
A. Câu 1 và câu 2
B. Câu 1 và câu 3
C. Câu 2 và câu 3
D. Câu 3 và câu 4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chỉ sự vật?
A. hộp quà, tấm thiệp
B. cành đào, chúc mừng
C. khăn quàng, ấm áp
D. áo khoác, lạnh giá
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Từ nào dưới đây viết đúng chính tả?
A. cường cháng
B. thuyền trài
C. thuỷ trung
D. uyển chuyển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Câu nào dưới đây là câu giới thiệu?
A. Chú chuồn chuồn bay là là mặt nước.
B. Ông ngoại em là nhà giáo đã về hưu.
C. Mẹ em là quần áo cho bố.
D. Cành liễu rủ là là mặt hồ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Câu nào dưới đây là câu nêu đặc điểm?
A. Trong nhà, bà đang đưa võng ru bé ngủ.
B. Mọi người quây quần ăn cơm tối với nhau.
C. Buổi trưa hè, không khí ngột ngạt, oi bức như thiêu đốt.
D. Buổi chiều khi hoàng hôn tắt nắng, những cậu bé dắt trâu trở về làng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Tiếng "công" ghép được với những tiếng nào dưới đây để tạo thành từ?
A. khai, lao, quê
B. thành, tác, bố
C. an, việc, lộc
D. lí, nghệ, dũng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong các câu dưới đây, câu nào là câu nêu đặc điểm?
1. Bé là một học sinh ngoan ngoãn.
2. Bé rất thân thiện với bạn bè cùng lớp.
3. Bé giúp các bạn trong lớp làm trực nhật.
4. Bé rất siêng năng trong học tập.
A. Câu 1 và câu 2
B. Câu 2 và câu 4
C. Câu 1 và câu 4
D. Câu 2 và câu 3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
65 questions
BAHASA MELAYU TADIKA (6)

Quiz
•
1st - 10th Grade
65 questions
BM TADIKA (W5)

Quiz
•
KG - 10th Grade
71 questions
week 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
73 questions
GDKT_PL B567

Quiz
•
1st - 5th Grade
66 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Quiz
•
1st Grade - University
75 questions
ĐỊNH HƯỚNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ 2

Quiz
•
3rd Grade
67 questions
Từ vựng tiếng hàn bài 8 sơ cấp 2

Quiz
•
3rd Grade
68 questions
GDKTPL B1 GHK1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Language Review(action verbs, helping verbs, & verb phrases)

Quiz
•
3rd Grade