Unit 6 - SPORTS

Unit 6 - SPORTS

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (Part 1)

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (Part 1)

2nd - 3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG L1-U3-L3

ÔN TẬP TỪ VỰNG L1-U3-L3

2nd - 3rd Grade

12 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

2nd - 3rd Grade

11 Qs

ODI 2 - Unit 6

ODI 2 - Unit 6

1st - 5th Grade

10 Qs

Review 1. Alphabet and Numbers

Review 1. Alphabet and Numbers

3rd Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA 1 TIẾNG: 1 HOUR TEST

BÀI KIỂM TRA 1 TIẾNG: 1 HOUR TEST

1st - 5th Grade

11 Qs

number 1-10

number 1-10

3rd Grade

15 Qs

Unit 12: Don't ride your bike too fast!

Unit 12: Don't ride your bike too fast!

5th Grade

15 Qs

Unit 6 - SPORTS

Unit 6 - SPORTS

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Phan Trinh

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

chơi bóng rổ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

leo cây

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

bắt bóng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

chạy

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

lái xe đạp

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

chơi bóng đá

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

chơi quần vợt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?