địa lý 10 cuối kì

địa lý 10 cuối kì

12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DÂN CƯ - 2

DÂN CƯ - 2

12th Grade

14 Qs

KHẢO SÁT ĐỊA 9, đề 2

KHẢO SÁT ĐỊA 9, đề 2

1st - 12th Grade

16 Qs

12A4_KIỂM TRA 15 PHÚT

12A4_KIỂM TRA 15 PHÚT

12th Grade

20 Qs

Bài 41 Địa 12

Bài 41 Địa 12

12th Grade

20 Qs

Địa Lí 12 hk1

Địa Lí 12 hk1

12th Grade

20 Qs

Ôn tập chủ đề đất nước nhiều đồi núi

Ôn tập chủ đề đất nước nhiều đồi núi

12th Grade

15 Qs

Bài 15

Bài 15

12th Grade

20 Qs

Địa 12 P3

Địa 12 P3

12th Grade

20 Qs

địa lý 10 cuối kì

địa lý 10 cuối kì

Assessment

Quiz

Geography

12th Grade

Medium

Created by

Duy Lê

Used 51+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí áp là sức nén của

A. không khí xuống mặt Trái Đất.

B. luồng gió xuống mặt Trái Đất.

C. không khí xuống mặt nước biển.

D. luồng gió xuống mặt nước biển.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gió Tây ôn đới thổi từ áp cao

A. chí tuyến về áp thấp ôn đới.

B. cực về áp thấp ôn đới.

C. chí tuyến về áp thấp xích đạo.

D. cực về áp thấp xích đạo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên Trái Đất, mưa nhiều nhất ở vùng

A. xích đạo.

B. ôn đới.

C. chí tuyến.

D. cực.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước trên lục địa gồm nước ở

A. trên mặt, nước ngầm.

B. trên mặt, hơi nước.

C. nước ngầm, hơi nước.

D. băng tuyết, sông, hồ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước băng tuyết ở thể nào sau đây?

A. Rắn.

B. Lỏng.

C. Hơi.

D. Khí.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng lượng nước sông chịu tác động chủ yếu của các nhân tố là

A. lượng mưa, băng tuyết, nước ngầm.

B. lượng mưa, băng tuyết, các hồ đầm.

C. nước ngầm, địa hình, các hồ đầm.

D. nước ngầm, địa hình, thảm thực vật.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở miền khí hậu nóng, nhân tố chủ yếu tác động đến chế độ nước sông là

A. nước ngầm.

B. chế độ mưa.

C. địa hình.

D. thực vật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?