BÀI 13

BÀI 13

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3A1 - R3 - MS. NHƯ HUỆ

3A1 - R3 - MS. NHƯ HUỆ

1st - 5th Grade

8 Qs

Family & Friends (Vocabulary)

Family & Friends (Vocabulary)

KG - 7th Grade

12 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1st - 5th Grade

10 Qs

ôn tập unit 1 let's go 1

ôn tập unit 1 let's go 1

2nd Grade

14 Qs

harry potter

harry potter

1st - 3rd Grade

11 Qs

An Nhien

An Nhien

1st Grade - University

13 Qs

ĐỐ VUI VỀ CÁC LOÀI CHIM

ĐỐ VUI VỀ CÁC LOÀI CHIM

2nd Grade

10 Qs

BÀI 13

BÀI 13

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Medium

Created by

HTrang HTrang

Used 6+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你好 có nghĩa là gì?

xin chào

tạm biệt

bạn khỏe không?

Tôi rất khỏe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你叫什么名字?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn tên là gì?

Bạn là người nước nào?

Bạn khỏe không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你是哪国人?

Bạn khỏe không?

Bạn mấy tuổi?

Bạn tên gì?

Bạn là người nước nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm phiên âm của từ 叫

jiǎo

jiāo

jiáo

jiào

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

是 có phiên âm là?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"người nước nào" có phiên âm là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nước Mỹ là gì trong tiếng trung?

yīngguó

měiguó

yuènán

rìběn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi là người Việt Nam" trong tiếng trung là gì?

我是越南人。

我是越南。

越南人。

我是美国人。

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Trung Quốc" có chữ Hán là gì?

日本

越南

中国

美国