Bài cũ sau bài 33

Bài cũ sau bài 33

KG

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỚP 5 _Bài 6. Ý thức khi sử dụng công nghệ

LỚP 5 _Bài 6. Ý thức khi sử dụng công nghệ

5th Grade

14 Qs

Câu hỏi gdcd

Câu hỏi gdcd

1st - 7th Grade

17 Qs

Thực hành Tiếng Việt: Nghĩa của từ Hán Việt

Thực hành Tiếng Việt: Nghĩa của từ Hán Việt

8th Grade

16 Qs

Tết Tết Tết đến rồi!

Tết Tết Tết đến rồi!

7th Grade

18 Qs

Đạo đức 3 _ Ôn tập cuối kì I

Đạo đức 3 _ Ôn tập cuối kì I

3rd Grade

15 Qs

Nối các vế câu ghép

Nối các vế câu ghép

5th Grade

15 Qs

Đố vui 4

Đố vui 4

4th Grade

15 Qs

Bài 51: Nóng, lạnh và nhiệt độ (tiếp theo)

Bài 51: Nóng, lạnh và nhiệt độ (tiếp theo)

4th Grade

20 Qs

Bài cũ sau bài 33

Bài cũ sau bài 33

Assessment

Quiz

Other

KG

Medium

Created by

Vân Hoàng

Used 5+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

유명하다

Thân thiện

Nổi tiếng

Yên bình

Ồn ào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ ẩm

온도

기온

습도

인구

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

튀기다

Nướng

Luộc

Rang, xào

Chiên, rán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

보름달을 보다

Nhận tiền mừng tuổi

Về quê

Ước điều ước

Ngắm trăng rằm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

습하다 trái nghĩa với.........

시끄럽다

건조하다

친절하다

한적하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong 2 từ 팥빙수 và 팥죽 thì 팥 có nghĩa là..........

Đậu đỏ

Đậu nành

Mỳ

Bánh bao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

파, 양파, 감자, 당금 là.......

고기

생선

야채

음식

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other