유명하다

Bài cũ sau bài 33

Quiz
•
Other
•
KG
•
Medium
Vân Hoàng
Used 5+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân thiện
Nổi tiếng
Yên bình
Ồn ào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ ẩm
온도
기온
습도
인구
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
튀기다
Nướng
Luộc
Rang, xào
Chiên, rán
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
보름달을 보다
Nhận tiền mừng tuổi
Về quê
Ước điều ước
Ngắm trăng rằm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
습하다 trái nghĩa với.........
시끄럽다
건조하다
친절하다
한적하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong 2 từ 팥빙수 và 팥죽 thì 팥 có nghĩa là..........
Đậu đỏ
Đậu nành
Mỳ
Bánh bao
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
파, 양파, 감자, 당금 là.......
고기
생선
야채
음식
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
ÔN TẬP LTVC CKI LỚP 5

Quiz
•
5th Grade
15 questions
KDV DICAMON - T8

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Ôn tập tí nào

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Tiếng Việt 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Ôn tập KT Ngữ Văn 7

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Bài test tháng 9.

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Nhóm thứ 5 ngày 27.7.2023

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Bài 12: Chính sách tài nguyên và bảo vệ môi trường

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade