Vietnamese Language Quiz

Vietnamese Language Quiz

10th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Viet 2 chapter 1 "At school"- Duy Dinh

Vocabulary Viet 2 chapter 1 "At school"- Duy Dinh

7th - 12th Grade

29 Qs

Câu đố vui

Câu đố vui

10th Grade

28 Qs

HSK4 - Bài 14 -  Quyển1

HSK4 - Bài 14 - Quyển1

1st - 12th Grade

30 Qs

1A từ vựng 1

1A từ vựng 1

1st Grade - University

31 Qs

10TRUNG K35 ÔN TẬP QUYỂN 1

10TRUNG K35 ÔN TẬP QUYỂN 1

10th Grade

30 Qs

Review Mid Term 1 Grade 7

Review Mid Term 1 Grade 7

7th Grade - University

31 Qs

BIG BAB 4

BIG BAB 4

4th Grade - University

28 Qs

Trò chơi

Trò chơi

10th Grade

29 Qs

Vietnamese Language Quiz

Vietnamese Language Quiz

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Sinh Nguyen

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác với các từ còn lại?

lá thư

lá hẹ

lá me

lá đa

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những âm nào có thể đứng sau âm 'v' để tạo thành tiếng?

a, o, g, c

ă, â, u, ư

o, t, n, r

a, e, ê, ô

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tên loại quả nào có âm 'ưa'?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền chữ 'nh' hoặc 'kh' thích hợp vào chỗ trống: Kì đà bò ở ...e đá.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào chỉ gồm các tiếng có chung âm 'o'?

gõ, gỡ, gà

bò, vỏ, cỏ

no, nơ, đỗ

sò, vỡ, cờ

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ 'gh' và 'ngh' chỉ có thể ghép với các chữ cái nào để tạo thành từ?

a, ă, â

o, u, ư

o, ô, ơ

i, e, ê

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tên đồ vật nào có âm 'ua'?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?