8. HKI. KHTN

8. HKI. KHTN

8th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RIGHT ON 7 UNIT 2 FIT FOR LIFE

RIGHT ON 7 UNIT 2 FIT FOR LIFE

6th - 8th Grade

79 Qs

Unit 4 Grade 8 ( No 4)

Unit 4 Grade 8 ( No 4)

8th Grade

75 Qs

grammar past simple

grammar past simple

6th - 8th Grade

79 Qs

Grade 6 ved es s

Grade 6 ved es s

6th - 8th Grade

79 Qs

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

83 Qs

Impact 2, Art in the Open: Unit 7

Impact 2, Art in the Open: Unit 7

6th - 8th Grade

83 Qs

Homework 6/10

Homework 6/10

3rd Grade - University

75 Qs

VOCAB TEST 1 LỚP 8C (ORI)

VOCAB TEST 1 LỚP 8C (ORI)

8th Grade

80 Qs

8. HKI. KHTN

8. HKI. KHTN

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hong Anh

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Chất nào sau đây là acid?

NaOH
CaO
KHCO3
H2SO4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Chất nào sau đây tác dụng với Hydrochlric acid sinh ra khí H2?

MgO
FeO
CaO
Fe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Cho 5,6g sắt tác dụng vơi hydrochloric acid dư, sau phản ứng thể tích khi H2 thu được ở đkc là:

1,24l
2,479l
12,4l
24,79l

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Dung dịch chất nào sau đây là quỳ tím hoá xanh?

NaCl
Na2SO4
NaOH
HCl

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Sodium hydroxide (xút ăn da) là chất rắn, không màu, dễ nóng chảy, hút ẩm mạnh, tan nhiều trong nước và toả ra một lượng nhiệt lớn. Công thức của Sodium hydroxide là?

Ca(OH)2
NaOH
NaHCO3
Na2CO3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. SO2 là oxide:

Oxide acid
Oxide base
Oxide trung tính
Oxide lưỡng tính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Cứ mỗi hecta đất nông nghiệp ở Quảng Ngãi cần 45 kg nitrogen. Như vậy, để cung cấp đủ lượng Nitrogen cho đất thì cần phải bón bao nhiêu kg phân ure?

86,43 kg
80,4kg
96,43 kg
98,43 kg

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?