Bài test CTDL

Bài test CTDL

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AB1401 Case Study: Facebook

AB1401 Case Study: Facebook

University

12 Qs

Tìm Hiểu Về Phật Giáo

Tìm Hiểu Về Phật Giáo

University

15 Qs

Microsoft Access

Microsoft Access

10th Grade - Professional Development

10 Qs

ロジックテスト (Đề kiểm tra năng lực IT)

ロジックテスト (Đề kiểm tra năng lực IT)

University

12 Qs

Internet Technology

Internet Technology

10th Grade - University

10 Qs

Ms. Exel dan Fungsi Logika IF

Ms. Exel dan Fungsi Logika IF

10th Grade - University

15 Qs

Kiểm tra kiến thức tìm kiếm thông tin

Kiểm tra kiến thức tìm kiếm thông tin

5th Grade - University

14 Qs

NL VỀ MỘT TƯ TƯỞNG ĐẠO LÍ

NL VỀ MỘT TƯ TƯỞNG ĐẠO LÍ

University

15 Qs

Bài test CTDL

Bài test CTDL

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

10.01.05 Hoàng Thị Thanh Liễu

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định nghĩa mảng là:
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu và có số phần tử là cố định
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu và có số phần tử là thay đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định nghĩa danh sách là:
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu và có số phần tử là cố định
Một tập hợp có thứ tự các phần tử có cùng kiểu dữ liệu và có số phần tử là thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ngăn xếp là:
danh sách tuyến tính mà phép bổ sung hay loại bỏ được thực hiện ở một đầu
danh sách tuyến tính mà phép bổ sung được thực hiện ở một đầu, phép loại bỏ được thực hiện ở đầu kia.
danh sách tuyến tính mà phép bổ sung hay loại bỏ được thực hiện ở vị trí bất kỳ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm câu lệnh chứa lỗi trong thủ tục sau: D1: Procedure CreateS(S:Stack); D2: Begin D3: S.Top:=0; D4: End;
D2
D1
D3
D4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm câu lệnh chứa lỗi trong thủ tục sau: D1:Procedure Push(var S:Stack; var x:ElementType); D2: Begin D3: With S do D4: If SFull(S) Then Writeln('Danh sach day') D5: Else Begin D6: Top:=Top+1; D7: Info[Top]:=x; D8: End; End;
D1
D4
D6
D7

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm câu lệnh chứa lỗi trong thủ tục sau: D1:Procedure Push(S:Stack; var x:ElementType); D2: Begin D3: With S do D4: If SFull(S) Then Writeln('Danh sach day') D5: Else Begin D6: Top:=Top+1; D7: Info[Top]:=x; D8: End; End;
D1
D4
D6
D7

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm câu lệnh chứa lỗi trong thủ tục sau: D1:Procedure Push(S:Stack; x:ElementType); D2: Begin D3: With S do D4: If SFull(S) Then Writeln('Danh sach day') D5: Else Begin D6: Top:=Top+1; D7: Info[Top]:=x; D8: End; End;
D1
D4
D6
D7

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?