QUIZ 2 ÔN TỪ VÀ CÂU TUẦN 17 -  2A3

QUIZ 2 ÔN TỪ VÀ CÂU TUẦN 17 - 2A3

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thử tài tiếng Việt lớp 2

Thử tài tiếng Việt lớp 2

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

1st - 10th Grade

10 Qs

Quan hệ ngữ âm, ngữ nghĩa của từ

Quan hệ ngữ âm, ngữ nghĩa của từ

1st - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

2nd Grade

14 Qs

Thử tài tiếng Việt lớp 2

Thử tài tiếng Việt lớp 2

2nd Grade

10 Qs

Trạng nguyên l2

Trạng nguyên l2

2nd Grade

15 Qs

Tìm nhà thông thái !

Tìm nhà thông thái !

2nd Grade

10 Qs

TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

2nd Grade

15 Qs

QUIZ 2 ÔN TỪ VÀ CÂU TUẦN 17 -  2A3

QUIZ 2 ÔN TỪ VÀ CÂU TUẦN 17 - 2A3

Assessment

Quiz

Education

2nd Grade

Easy

Created by

huyền nguyễn

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào là từ chỉ sự vật?

lọ hoa, xanh lá, ca hát, viết bài

lọ hoa

xanh lá

ca hát

viết bài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ dưới đây, từ nào là từ chỉ hoạt động?

con trâu, ăn, to lớn, khỏe khoắn

con trâu

ăn

to lớn

khỏe khoắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu dưới đây thuộc kiểu câu nào?

"Tường Vy đang viết bài trong lớp."

Câu nêu đặc điểm

Câu giới thiệu

Câu nêu hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là mẫu câu giới thiệu?

Chúng em đang tập kịch.

Hà mã kiếm ăn bên sông.

Cá heo là con vật ở dưới nước.

Chim chích bông rất xinh đẹp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là câu nêu hoạt động?

Sư tử là chúa tể của rừng xanh.

Chiếc áo này rất đẹp.

Mẹ Mai là bác sĩ giỏi.

Minh đang tưới cây cùng ông.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là câu nêu đặc điểm?

Thư viện trường em rất đẹp.

Bạn Quỳnh là lớp trưởng lớp 2A.

Cô giáo em đang giảng bài.

Hoa phượng là loài hoa của học trò.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm các từ chỉ tính cách của con người:

sách, ghế, kính.

lẫm chẫm, dạy, múa.

cao lớn, thông minh, xinh đẹp.

vui tính, nghiêm khắc, kiên nhẫn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education