Bài kiểm tra về mã nguồn mở

Quiz
•
World Languages
•
2nd Grade
•
Easy
Nhập họ tên:
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mã nguồn mở là gì?
Phần mềm có mã nguồn mở cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn của phần mềm đó.
Mã nguồn mở là phần mềm không cần mã nguồn
Phần mềm có mã nguồn đóng
Phần mềm chỉ cho phép người dùng xem mã nguồn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao mã nguồn mở quan trọng?
Mã nguồn mở không quan trọng vì không ai quan tâm đến việc sửa đổi phần mềm
Mã nguồn mở không quan trọng vì không có sự tự do trong việc sửa đổi phần mềm
Mã nguồn mở tạo điều kiện cho sự hợp tác, kiểm soát và sửa đổi tự do của phần mềm.
Mã nguồn mở chỉ tạo điều kiện cho sự hợp tác nhưng không kiểm soát được phần mềm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu loại mã nguồn mở?
Có hàng trăm loại mã nguồn mở.
Chỉ có mười loại mã nguồn mở
Có hàng nghìn loại mã nguồn mở
Chỉ có một loại mã nguồn mở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở là gì?
Linux
Adobe Photoshop
Microsoft Windows
iOS
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao nên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?
Vì nó rất đắt đỏ và không đáng giá
Vì nó không bảo mật và dễ bị hack
Vì nó không tương thích với hệ thống hiện tại
Vì nó thường miễn phí và có thể được sửa đổi theo nhu cầu của người dùng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần mềm mã nguồn mở có phải là miễn phí không?
Chỉ miễn phí cho các doanh nghiệp lớn
Không
Tùy thuộc vào từng trường hợp
Có
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai có thể sử dụng và sửa đổi mã nguồn mở?
Không
Chỉ các nhà phát triển chính thức
Có
Chỉ các công ty lớn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
LAO ĐỘNG VÀ VIỆC LÀM

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
ĐỀ CƯƠNG TẾT - TV - ĐỀ 2

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
G2_W23_Muông thú

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
triết học

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
CHƯƠNG 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
Los numeros 0-100

Quiz
•
2nd - 12th Grade
19 questions
Subject Pronouns and conjugating SER

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
12 questions
Greetings in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
sujeto y predicado

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
5th Diagnostic Evaluation

Quiz
•
2nd Grade