Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lịch sử

lịch sử

9th - 12th Grade

91 Qs

dcm dai v

dcm dai v

1st Grade - Professional Development

95 Qs

Lịch sử cuối HK2

Lịch sử cuối HK2

11th Grade

86 Qs

Sử ngu ngok

Sử ngu ngok

9th - 12th Grade

90 Qs

aaa Sử-11 (21 22 23) âyyyy

aaa Sử-11 (21 22 23) âyyyy

11th Grade

86 Qs

yenvy

yenvy

11th Grade

89 Qs

Quiz về Liên minh châu Âu (EU)

Quiz về Liên minh châu Âu (EU)

11th Grade

93 Qs

Đề cương Sử 11 GHK2

Đề cương Sử 11 GHK2

11th Grade

88 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

History

11th Grade

Easy

Created by

Hwa D

Used 4+ times

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Đông Nam Á tiếp giáp với các đại dương nào sau đây?
A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
B. Đại Tây Dương và Nam Đại Dương
C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
D. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Đông Nam Á là cầu nối lục địa
A. Á - Âu với lục địa Ô-xtrây-li-a.
B. Phi lục địa Ô-xtray-li-a
C. Nam Mĩ với lục địa Ô-xtrây-li-a.
D. Phi lục địa Á-Âu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Khu vực Đông Nam Á bao gồm có
A. 12 quốc gia.
B. 11 quốc gia
C. 10 quốc gia.
D. 13 quốc gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Quốc gia nào sau đây nằm ở bộ phận Đông Nam Á lục định
A. Xin-ga-po.
B. Ma-lai-xi-a.
C. Thái Lan.
D. Phi-lip-pin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Quốc gia nào sau đây nằm ở bộ phận Đông Nam Á hải đảo?
A. Việt Nam.
B. Cam-pu-chia.
C. Xin-ga-po.
D. Mi-an-ma.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Một phần lãnh thổ của quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á vẫn có mùa đông lạnh
A. Phía nam Việt Nam, phía nam Lào.
B. Phía bắc của Lào, phía bắc Mi-an-ma.
C. Phía bắc Mi-an-ma, phía bắc Việt Nam.
D. Phía bắc Phi-lip-pin, phía nam Việt Nam.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8. Phần lớn Đông Nam Á lục địa có khí hậu
A. cận xích đạo.
B. cận nhiệt đới
C. ôn đới lục địa.
D. nhiệt đới gió mùa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?