
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Easy
Hung Tran
Used 7+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc trong chuyển động thẳng biến đổi đều có giá trị
không đổi theo thời gian.
tăng đều theo thời gian.
giảm đều theo thời gian.
luôn bằng không.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng chậm dần đều có vận tốc ban đầu v0, gia tốc có độ lớn a không đổi,
phương trình vận tốc có dạng: v = v0 + at. Vật này có
v.a >0.
a luôn dương,
v tăng theo thời gian.
a luôn ngược dấu với v.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng M, được ném ngang với vận tốc ban đầu v0 ở độ cao h. Bỏ qua sức cản của
không khí. Thời gian rơi
chỉ phụ thuộc vào M.
chỉ phụ thuộc vào h.
phụ thuộc vào v0 và h.
phụ thuộc vào M, v0 và h.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Chuyển động biến đổi là chuyển động
có độ lớn vận tốc không thay đổi theo thời gian.
có độ dịch chuyển không thời đổi theo thời gian.
có tốc độ không thay đổi theo thời gian.
có vận tốc thay đổi theo thời gian.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều. Tại thời điểm t0 vận tốc của vật là v0, tại thời điểm t vật
có vận tốc là v. Công thức tính gia tốc của vật là
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về sự rơi tự do, phát biểu nào sau đây đúng?
Mọi vật trên trái đất đều rơi tự do với cùng một gia tốc.
Trọng lực là nguyên nhân duy nhất gây ra sự rơi tự do.
Mọi chuyển động nhanh dần đều theo phương thẳng đứng là rơi tự do.
Gia tốc rơi tự do phụ thuộc kinh độ của địa điểm đang xét.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật được thả rơi tự do từ độ cao 19,6m. Lấy g =10 m/s2
. Vận tốc của vật khi chạm đất là:
20m/s.
19,6m/s.
9,8m/s.
19,8m/s.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
GIFT 1 SELFCHECK 1

Quiz
•
4th Grade
55 questions
END OF TERM TEST - CLASS 2A9

Quiz
•
1st - 5th Grade
59 questions
PRACTICE TEST 10

Quiz
•
1st - 5th Grade
54 questions
tin hoc1

Quiz
•
1st - 5th Grade
53 questions
PRE UNIT 1 SENTENCE COMPLETE

Quiz
•
1st - 5th Grade
49 questions
si nh

Quiz
•
1st - 5th Grade
52 questions
English 4. Unit 19

Quiz
•
1st - 12th Grade
50 questions
1000 TOEIC: 151-200

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
17 questions
Author's Purpose

Quiz
•
4th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
17 questions
Common, Proper, Concrete, and Abstract Nouns

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Fire Drill

Quiz
•
2nd - 5th Grade
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade