Chuẩn độ oxi hoá khử

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Lục Đức
Used 7+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Xử lí NH2OH với một lượng dư Fe(III) trong môi trường acid sinh ra N2O và 1 lượng tương đương Fe(II). Lượng Fe(II) sinh ra được chuẩn độ với KMnO4 trong môi trường acid và tại điểm dừng chuẩn độ, màu của dung dịch chuyển từ KHÔNG MÀU sang màu ___
tím
hồng nhạt
đỏ
xanh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hoà tan hoàn toàn Cu(II) vào nước, pha thành 250mL dung dịch A. Lấy 25mL dung dịch A, thêm khoảng 1g KI, sau đó chuẩn độ lượng iodine tạo ra với dung dịch chuẩn Na2S2O3.
Chỉ thị của phương pháp chuẩn độ trên là?
Phenolphtalein
Hồ tinh bột
Cứt trâu
Quỳ tím
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Xét phép chuẩn độ Fe2+ bằng Cr2O72- dùng chỉ thị Ind, chọn phản ứng thích hợp cho sự đổi màu tại điểm cuối chuẩn độ?
Ind(oxh) + 2Fe2+ --> 2Fe3+ + 2Ind(khử)
6Fe2+ + Cr2O72- --> 6Fe3+ + 2Cr3+
Cr2O72- + 6Ind(khử) --> 3Ind(oxh) + 2Cr3+
Ind(oxh) + 2e --> 2Ind(khử)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Xét phép chuẩn độ Sn2+ bằng MnO4- (pH=0), thế của dung dịch tại điểm tương đương là?
Cho Eo'Sn4+/Sn2+ = 0,15V
Eo'MnO4-/Mn2+ = 1,51V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Ferroin là 1 chỉ thị dạng oxi hoá - khử.
Biết dạng oxi hoá màu xanh ngọc; dạng khử màu đỏ
Chuẩn độ: Fe2+ bằng Ce4+
Fe2+ + Ce4+ --> Fe3+ + Ce3+
Tại điểm cuối chuẩn độ, màu chỉ thị đổi từ ____
đỏ thành xanh lá cây
xanh lá cây thành đỏ
xanh ngọc thành đỏ
đỏ thành xanh ngọc
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
15 mins • 1 pt
Dung dịch nào sau đây cần phải chuẩn hoá lại trước khi sử dụng?
Na2S2O3
I2
KMnO4
K2Cr2O7
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Xử lí 50mL La3+ với Na2C2O4 để kết tủa La2(C2O4)3 lọc và rửa kết tủa. Hoà tan kết tủa trong dung dịch acid và chuẩn độ dung dịch thu được thì hết 16,15mL KMnO4 0,0066M. Tính nồng độ La3+ theo μmol/L?
Làm tròn 3 chữ số phần thập phân.
8.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Tính khối lượng (theo mg) H2C2O4.2H2O (M = 126,06) cần để pha 100ml dung dịch X. Chuẩn độ 10mL dung dịch X thì cần 19,9mL KMnO4 0,002M.
Làm tròn đến chữ số thứ 2 phần thập phân
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hoà tan hoàn toàn 3,961g mẫu rắn chỉ chứa NaNO2 (M=68,995) và NaNO3 vào nước và pha thành 500ml dung dịch.
Xử lí 25ml dung dịch này với 50mL dung dịch Ce4+ 0,1186M trong môi trường acid mạnh, chuẩn độ lượng dư Ce4+ hết 32,99mL dung dịch Fe2+ 0,04289.
Tính % khối lượng NaNO2?
2Ce4+ NO2- + H2O --> 2Ce3+ + NO3- + 2H+
Ce4+ + Fe2+ --> Ce3+ + Fe3+
3,32%
14,96%
70,42%
78,65%
Similar Resources on Wayground
10 questions
Vòng 1 - Đạo đức nghề nghiệp và Phát triển bền vững MGT35A

Quiz
•
12th Grade - University
9 questions
E LEARNING

Quiz
•
University - Professi...
12 questions
Kim loại kiềm

Quiz
•
University
10 questions
HÓA HỌC VUI 7

Quiz
•
University
10 questions
Vệ sinh môi trường nước

Quiz
•
University
11 questions
Luyện tập Dãy hoạt động hoá học của kim loại

Quiz
•
9th Grade - University
5 questions
CN Chất HĐBM - Bài 1

Quiz
•
University
11 questions
Chuẩn độ kết tủa

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University